(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surprisingly
B2

surprisingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng ngạc nhiên thật ngạc nhiên là một cách bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surprisingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách gây ngạc nhiên; bất ngờ.

Definition (English Meaning)

In a way that causes surprise; unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Surprisingly'

  • "Surprisingly, she passed the exam."

    "Thật ngạc nhiên, cô ấy đã đậu kỳ thi."

  • "Surprisingly few people attended the meeting."

    "Đáng ngạc nhiên là có rất ít người tham dự cuộc họp."

  • "He was surprisingly calm after the accident."

    "Anh ta ngạc nhiên là bình tĩnh sau vụ tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surprisingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: surprisingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Surprisingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'surprisingly' thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó xảy ra khác với mong đợi. Nó diễn tả sự ngạc nhiên của người nói về một sự kiện, hành động hoặc tình huống. So với 'unexpectedly', 'surprisingly' mang sắc thái ngạc nhiên, kinh ngạc hơn, trong khi 'unexpectedly' chỉ đơn thuần là 'không mong đợi'. Ví dụ: 'Surprisingly, the sun came out after the storm' nhấn mạnh sự ngạc nhiên, trái ngược với dự đoán, còn 'Unexpectedly, the meeting was canceled' chỉ đơn giản là cuộc họp bị hủy mà không báo trước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surprisingly'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Surprisingly, the sun came out after the storm.
Thật ngạc nhiên, mặt trời ló dạng sau cơn bão.
Phủ định
Surprisingly, he didn't know the answer.
Thật ngạc nhiên, anh ấy lại không biết câu trả lời.
Nghi vấn
Surprisingly, did she actually win the competition?
Thật ngạc nhiên, cô ấy thực sự đã thắng cuộc thi sao?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She finished the race surprisingly quickly, didn't she?
Cô ấy hoàn thành cuộc đua nhanh một cách đáng ngạc nhiên, phải không?
Phủ định
He wasn't surprisingly upset about the news, was he?
Anh ấy không ngạc nhiên lắm về tin tức, phải không?
Nghi vấn
Surprisingly, did they win the game, didn't they?
Đáng ngạc nhiên là, họ đã thắng trận đấu, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)