(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surveillance system
B2

surveillance system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống giám sát hệ thống theo dõi hệ thống an ninh giám sát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surveillance system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống giám sát hành vi, hoạt động hoặc thông tin thay đổi khác, thường là của con người, với mục đích gây ảnh hưởng, quản lý, chỉ đạo hoặc bảo vệ họ.

Definition (English Meaning)

A system of monitoring the behavior, activities, or other changing information, usually of people, for the purpose of influencing, managing, directing, or protecting them.

Ví dụ Thực tế với 'Surveillance system'

  • "The store installed a surveillance system to deter shoplifters."

    "Cửa hàng đã lắp đặt một hệ thống giám sát để ngăn chặn những kẻ trộm cắp."

  • "The government uses a sophisticated surveillance system to monitor potential threats."

    "Chính phủ sử dụng một hệ thống giám sát tinh vi để theo dõi các mối đe dọa tiềm tàng."

  • "Many companies use surveillance systems to track employee productivity."

    "Nhiều công ty sử dụng hệ thống giám sát để theo dõi năng suất của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surveillance system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surveillance system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

monitoring system(hệ thống theo dõi)
security system(hệ thống an ninh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Surveillance system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống sử dụng công nghệ (như camera quan sát, phần mềm theo dõi) để thu thập thông tin. Nó có thể mang ý nghĩa tích cực (bảo vệ, an ninh) hoặc tiêu cực (xâm phạm quyền riêng tư), tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường được dùng để chỉ đối tượng bị giám sát (ví dụ: surveillance system of employees). 'for' thường được dùng để chỉ mục đích của việc giám sát (ví dụ: surveillance system for security).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surveillance system'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company installed a new surveillance system to improve security.
Công ty đã lắp đặt một hệ thống giám sát mới để cải thiện an ninh.
Phủ định
Why doesn't the building have a more advanced surveillance system?
Tại sao tòa nhà không có một hệ thống giám sát tiên tiến hơn?
Nghi vấn
What did the police discover using the surveillance system?
Cảnh sát đã phát hiện ra điều gì khi sử dụng hệ thống giám sát?
(Vị trí vocab_tab4_inline)