(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monitoring system
B2

monitoring system

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống giám sát hệ thống theo dõi hệ thống kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitoring system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tập hợp các thiết bị hoặc quy trình được sử dụng để quan sát và kiểm tra một cái gì đó trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A set of equipment or procedures used to observe and check something over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Monitoring system'

  • "The hospital uses a sophisticated monitoring system to track patients' vital signs."

    "Bệnh viện sử dụng một hệ thống giám sát tinh vi để theo dõi các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân."

  • "The government has implemented a monitoring system to detect pollution levels in the river."

    "Chính phủ đã triển khai một hệ thống giám sát để phát hiện mức độ ô nhiễm trong sông."

  • "Security cameras are an important part of the building's monitoring system."

    "Camera an ninh là một phần quan trọng của hệ thống giám sát tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monitoring system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: monitoring system
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Monitoring system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một hệ thống (thường là công nghệ) được thiết kế để theo dõi và thu thập dữ liệu về một quá trình, hoạt động hoặc hiện tượng cụ thể. Nó tập trung vào việc giám sát liên tục và có thể bao gồm các cảnh báo hoặc thông báo khi phát hiện ra các điều kiện bất thường hoặc vượt quá ngưỡng xác định. Khác với "observation system" (hệ thống quan sát), "monitoring system" nhấn mạnh tính chủ động, liên tục và thường tự động trong việc theo dõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

"monitoring system for": dùng để chỉ mục đích của hệ thống giám sát, ví dụ, "a monitoring system for air quality". "monitoring system of": dùng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi mà hệ thống giám sát, ví dụ, "a monitoring system of factory emissions".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitoring system'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This monitoring system is as reliable as the previous one.
Hệ thống giám sát này đáng tin cậy như hệ thống trước.
Phủ định
This monitoring system is not less expensive than the old one.
Hệ thống giám sát này không kém đắt tiền hơn hệ thống cũ.
Nghi vấn
Is this monitoring system the most advanced one we have?
Có phải hệ thống giám sát này là hệ thống tiên tiến nhất mà chúng ta có không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)