survival kit
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Survival kit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ sưu tập các vật dụng thiết yếu cần thiết cho sự sống còn trong trường hợp khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A collection of essential items needed for survival in an emergency.
Ví dụ Thực tế với 'Survival kit'
-
"The hiker carried a survival kit in case of getting lost."
"Người đi bộ đường dài mang theo một bộ sinh tồn trong trường hợp bị lạc."
-
"Every airplane should have a survival kit on board."
"Mỗi máy bay nên có một bộ sinh tồn trên khoang."
-
"The campers packed a survival kit with food, water, and a map."
"Những người cắm trại đóng gói một bộ sinh tồn với thức ăn, nước uống và bản đồ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Survival kit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: survival kit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Survival kit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường bao gồm các vật dụng như dao, bật lửa, la bàn, nước uống, thức ăn, dụng cụ y tế, và các vật dụng cần thiết khác để giúp một người sống sót trong một tình huống nguy hiểm hoặc bị cô lập. Sự khác biệt giữa một 'survival kit' và các bộ dụng cụ tương tự như 'first aid kit' nằm ở mục đích. 'Survival kit' được thiết kế để hỗ trợ sự sống còn trong thời gian dài hơn, trong khi 'first aid kit' tập trung vào điều trị y tế ngay lập tức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in (a survival kit): chỉ vị trí, 'trong một bộ sinh tồn'. Ví dụ: The matches are in the survival kit.
* with (a survival kit): chỉ sự sở hữu, 'với một bộ sinh tồn'. Ví dụ: He went hiking with a survival kit.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Survival kit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.