(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bug-out bag
B2

bug-out bag

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

túi khẩn cấp túi sinh tồn túi ba lô thoát hiểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bug-out bag'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ dụng cụ di động chứa các vật dụng cần thiết để sống sót trong vòng 72 giờ khi sơ tán khỏi một thảm họa.

Definition (English Meaning)

A portable kit containing items one would require to survive for seventy-two hours when evacuating from a disaster.

Ví dụ Thực tế với 'Bug-out bag'

  • "He keeps a fully stocked bug-out bag in his car in case of an emergency."

    "Anh ấy giữ một chiếc túi bug-out đầy đủ vật dụng trong xe hơi để phòng trường hợp khẩn cấp."

  • "Every prepper should have a well-stocked bug-out bag."

    "Mỗi người chuẩn bị (cho tình huống khẩn cấp) nên có một chiếc túi bug-out đầy đủ vật dụng."

  • "The bug-out bag contained a first-aid kit, food rations, and a map."

    "Chiếc túi bug-out chứa một bộ sơ cứu, khẩu phần ăn và một bản đồ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bug-out bag'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bug-out bag
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

go-bag(túi đi nhanh)
emergency kit(bộ dụng cụ khẩn cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

survival kit(bộ dụng cụ sinh tồn)
first aid kit(bộ sơ cứu)
prepper(người chuẩn bị (cho tình huống khẩn cấp))

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh tồn Chuẩn bị sẵn sàng

Ghi chú Cách dùng 'Bug-out bag'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp như thiên tai, bạo loạn hoặc các cuộc khủng hoảng khác khiến người ta phải rời bỏ nhà cửa một cách nhanh chóng. Nó nhấn mạnh sự sẵn sàng và khả năng tự cung tự cấp trong một thời gian ngắn. Không giống như một bộ sơ cứu đơn thuần, 'bug-out bag' bao gồm nhiều vật dụng hơn, từ thức ăn và nước uống đến các công cụ, quần áo và tài liệu quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with': dùng để chỉ những thứ có trong túi, ví dụ: 'My bug-out bag is packed with food and water'. 'in': dùng để chỉ việc cất giữ trong túi, ví dụ: 'Keep a map in your bug-out bag'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bug-out bag'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)