sustainable urban development
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustainable urban development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
bền vững: có khả năng duy trì ở một mức độ hoặc tỷ lệ nhất định; đô thị: liên quan đến một thị trấn hoặc thành phố; phát triển: quá trình tăng trưởng hoặc cải thiện.
Definition (English Meaning)
sustainable: able to be maintained at a certain rate or level; urban: relating to a town or city; development: the process of growing or improving.
Ví dụ Thực tế với 'Sustainable urban development'
-
"Sustainable urban development is crucial for the future of our cities."
"Phát triển đô thị bền vững là yếu tố then chốt cho tương lai của các thành phố chúng ta."
-
"Sustainable urban development requires careful planning and community involvement."
"Phát triển đô thị bền vững đòi hỏi sự lập kế hoạch cẩn thận và sự tham gia của cộng đồng."
-
"Investing in public transportation is essential for sustainable urban development."
"Đầu tư vào giao thông công cộng là điều cần thiết cho phát triển đô thị bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sustainable urban development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sustainable, urban
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sustainable urban development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sustainable nhấn mạnh khả năng duy trì lâu dài, không gây hại cho môi trường và xã hội. Urban chỉ rõ phạm vi áp dụng là khu vực đô thị. Development ám chỉ sự tiến bộ, cải thiện về kinh tế, xã hội và môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustainable urban development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.