(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsustainably
C1

unsustainably

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách không bền vững một cách thiếu bền vững theo kiểu không bền vững
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức không thể duy trì ở mức độ hoặc tốc độ hiện tại; một cách làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây ra thiệt hại không thể khắc phục.

Definition (English Meaning)

In a manner that cannot be maintained at the current rate or level; in a way that depletes resources or causes damage that cannot be rectified.

Ví dụ Thực tế với 'Unsustainably'

  • "The company has been operating unsustainably, depleting natural resources at an alarming rate."

    "Công ty đã hoạt động một cách không bền vững, làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên với tốc độ đáng báo động."

  • "We are using up the earth's resources unsustainably."

    "Chúng ta đang sử dụng tài nguyên của trái đất một cách không bền vững."

  • "If we continue to fish unsustainably, stocks will eventually collapse."

    "Nếu chúng ta tiếp tục đánh bắt cá một cách không bền vững, trữ lượng cá cuối cùng sẽ sụp đổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unsustainably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

depletion(sự cạn kiệt) degradation(sự suy thoái)
environmental impact(tác động môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Kinh tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Unsustainably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc chính sách có hậu quả tiêu cực lâu dài, gây tổn hại đến môi trường, kinh tế hoặc xã hội. Nhấn mạnh vào sự thiếu bền vững và khả năng gây ra vấn đề trong tương lai nếu không thay đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainably'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company exploited natural resources unsustainably, leading to environmental damage.
Công ty đã khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững, dẫn đến thiệt hại môi trường.
Phủ định
The government did not manage the forests unsustainably, preserving them for future generations.
Chính phủ đã không quản lý rừng một cách không bền vững, bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai.
Nghi vấn
Did the developer build the resort unsustainably, disregarding environmental regulations?
Có phải nhà phát triển đã xây dựng khu nghỉ dưỡng một cách không bền vững, bất chấp các quy định về môi trường không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that they were consuming resources unsustainably.
Cô ấy nói rằng họ đang tiêu thụ tài nguyên một cách không bền vững.
Phủ định
He told me that the company did not operate unsustainably.
Anh ấy nói với tôi rằng công ty đã không hoạt động một cách không bền vững.
Nghi vấn
They asked if we had been developing the land unsustainably.
Họ hỏi liệu chúng tôi có đang phát triển đất đai một cách không bền vững hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)