unsustainably
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsustainably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thức không thể duy trì ở mức độ hoặc tốc độ hiện tại; một cách làm cạn kiệt tài nguyên hoặc gây ra thiệt hại không thể khắc phục.
Definition (English Meaning)
In a manner that cannot be maintained at the current rate or level; in a way that depletes resources or causes damage that cannot be rectified.
Ví dụ Thực tế với 'Unsustainably'
-
"The company has been operating unsustainably, depleting natural resources at an alarming rate."
"Công ty đã hoạt động một cách không bền vững, làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên với tốc độ đáng báo động."
-
"We are using up the earth's resources unsustainably."
"Chúng ta đang sử dụng tài nguyên của trái đất một cách không bền vững."
-
"If we continue to fish unsustainably, stocks will eventually collapse."
"Nếu chúng ta tiếp tục đánh bắt cá một cách không bền vững, trữ lượng cá cuối cùng sẽ sụp đổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsustainably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unsustainably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsustainably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc chính sách có hậu quả tiêu cực lâu dài, gây tổn hại đến môi trường, kinh tế hoặc xã hội. Nhấn mạnh vào sự thiếu bền vững và khả năng gây ra vấn đề trong tương lai nếu không thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsustainably'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company exploited natural resources unsustainably, leading to environmental damage.
|
Công ty đã khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không bền vững, dẫn đến thiệt hại môi trường. |
| Phủ định |
The government did not manage the forests unsustainably, preserving them for future generations.
|
Chính phủ đã không quản lý rừng một cách không bền vững, bảo tồn chúng cho các thế hệ tương lai. |
| Nghi vấn |
Did the developer build the resort unsustainably, disregarding environmental regulations?
|
Có phải nhà phát triển đã xây dựng khu nghỉ dưỡng một cách không bền vững, bất chấp các quy định về môi trường không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that they were consuming resources unsustainably.
|
Cô ấy nói rằng họ đang tiêu thụ tài nguyên một cách không bền vững. |
| Phủ định |
He told me that the company did not operate unsustainably.
|
Anh ấy nói với tôi rằng công ty đã không hoạt động một cách không bền vững. |
| Nghi vấn |
They asked if we had been developing the land unsustainably.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có đang phát triển đất đai một cách không bền vững hay không. |