(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swap
B1

swap

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đổi trao đổi hoán đổi đổi chác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swap'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trao đổi, đổi chác một thứ gì đó để lấy một thứ khác.

Definition (English Meaning)

To exchange (something) for something else.

Ví dụ Thực tế với 'Swap'

  • "I swapped my old phone for a new one."

    "Tôi đã đổi điện thoại cũ của mình để lấy một cái mới."

  • "They swapped shirts after the game."

    "Họ đã đổi áo cho nhau sau trận đấu."

  • "Let's swap ideas and see what we can come up with."

    "Hãy cùng nhau trao đổi ý tưởng và xem chúng ta có thể nghĩ ra điều gì."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swap'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swap
  • Verb: swap
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep(giữ)
retain(giữ lại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swap'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'swap' thường mang ý nghĩa trao đổi nhanh chóng và đơn giản, không trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà cả hai bên đều có lợi từ việc trao đổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

‘Swap with’ dùng để chỉ việc trao đổi với ai đó. ‘Swap for’ dùng để chỉ việc trao đổi cái gì để lấy cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swap'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She suggested swapping roles for a change.
Cô ấy gợi ý đổi vai để thay đổi.
Phủ định
I don't appreciate swapping my comfortable bed for a hard floor.
Tôi không thích việc đổi chiếc giường êm ái của mình lấy một sàn nhà cứng.
Nghi vấn
Do you mind swapping seats with me?
Bạn có phiền đổi chỗ ngồi với tôi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They swapped their old car for a new one, didn't they?
Họ đã đổi chiếc xe cũ của họ để lấy một chiếc xe mới, phải không?
Phủ định
She didn't want to swap places with him, did she?
Cô ấy không muốn đổi chỗ cho anh ta, phải không?
Nghi vấn
We should swap shifts this week, shouldn't we?
Chúng ta nên đổi ca làm việc tuần này, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I am going to swap my old phone for a new one.
Tôi định đổi điện thoại cũ của mình lấy một cái mới.
Phủ định
She is not going to swap her dress with anyone at the party.
Cô ấy sẽ không đổi váy của mình với bất kỳ ai ở bữa tiệc.
Nghi vấn
Are they going to swap apartments next month?
Họ có định đổi căn hộ vào tháng tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the week, they will have been swapping shifts to cover for everyone.
Đến cuối tuần, họ sẽ đã và đang đổi ca cho nhau để làm thay cho mọi người.
Phủ định
By next year, I won't have been swapping my old car for a new one.
Đến năm sau, tôi sẽ không còn đang đổi chiếc xe cũ của mình để lấy một chiếc xe mới nữa.
Nghi vấn
Will she have been swapping recipes with her neighbors for a month by then?
Đến lúc đó, liệu cô ấy đã và đang trao đổi công thức nấu ăn với hàng xóm của mình được một tháng chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are swapping stories about their travels.
Họ đang trao đổi những câu chuyện về chuyến đi của họ.
Phủ định
I am not swapping my old phone for a new one yet.
Tôi chưa đổi điện thoại cũ của mình lấy điện thoại mới đâu.
Nghi vấn
Is she swapping shifts with you this week?
Cô ấy có đổi ca với bạn tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)