swap
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trao đổi, đổi chác một thứ gì đó để lấy một thứ khác.
Definition (English Meaning)
To exchange (something) for something else.
Ví dụ Thực tế với 'Swap'
-
"I swapped my old phone for a new one."
"Tôi đã đổi điện thoại cũ của mình để lấy một cái mới."
-
"They swapped shirts after the game."
"Họ đã đổi áo cho nhau sau trận đấu."
-
"Let's swap ideas and see what we can come up with."
"Hãy cùng nhau trao đổi ý tưởng và xem chúng ta có thể nghĩ ra điều gì."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swap
- Verb: swap
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'swap' thường mang ý nghĩa trao đổi nhanh chóng và đơn giản, không trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà cả hai bên đều có lợi từ việc trao đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Swap with’ dùng để chỉ việc trao đổi với ai đó. ‘Swap for’ dùng để chỉ việc trao đổi cái gì để lấy cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swap'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She suggested swapping roles for a change.
|
Cô ấy gợi ý đổi vai để thay đổi. |
| Phủ định |
I don't appreciate swapping my comfortable bed for a hard floor.
|
Tôi không thích việc đổi chiếc giường êm ái của mình lấy một sàn nhà cứng. |
| Nghi vấn |
Do you mind swapping seats with me?
|
Bạn có phiền đổi chỗ ngồi với tôi không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They swapped their old car for a new one, didn't they?
|
Họ đã đổi chiếc xe cũ của họ để lấy một chiếc xe mới, phải không? |
| Phủ định |
She didn't want to swap places with him, did she?
|
Cô ấy không muốn đổi chỗ cho anh ta, phải không? |
| Nghi vấn |
We should swap shifts this week, shouldn't we?
|
Chúng ta nên đổi ca làm việc tuần này, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am going to swap my old phone for a new one.
|
Tôi định đổi điện thoại cũ của mình lấy một cái mới. |
| Phủ định |
She is not going to swap her dress with anyone at the party.
|
Cô ấy sẽ không đổi váy của mình với bất kỳ ai ở bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Are they going to swap apartments next month?
|
Họ có định đổi căn hộ vào tháng tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, they will have been swapping shifts to cover for everyone.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ đã và đang đổi ca cho nhau để làm thay cho mọi người. |
| Phủ định |
By next year, I won't have been swapping my old car for a new one.
|
Đến năm sau, tôi sẽ không còn đang đổi chiếc xe cũ của mình để lấy một chiếc xe mới nữa. |
| Nghi vấn |
Will she have been swapping recipes with her neighbors for a month by then?
|
Đến lúc đó, liệu cô ấy đã và đang trao đổi công thức nấu ăn với hàng xóm của mình được một tháng chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are swapping stories about their travels.
|
Họ đang trao đổi những câu chuyện về chuyến đi của họ. |
| Phủ định |
I am not swapping my old phone for a new one yet.
|
Tôi chưa đổi điện thoại cũ của mình lấy điện thoại mới đâu. |
| Nghi vấn |
Is she swapping shifts with you this week?
|
Cô ấy có đổi ca với bạn tuần này không? |