(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweatband
B1

sweatband

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

băng thấm mồ hôi băng chặn mồ hôi băng đeo trán thấm mồ hôi băng đeo tay thấm mồ hôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweatband'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dải vật liệu thấm hút được đeo quanh trán hoặc cổ tay để thấm mồ hôi.

Definition (English Meaning)

A band of absorbent material worn around the forehead or wrist to absorb sweat.

Ví dụ Thực tế với 'Sweatband'

  • "He wore a sweatband to keep the sweat out of his eyes during the tennis match."

    "Anh ấy đeo một chiếc băng thấm mồ hôi để giữ mồ hôi không chảy vào mắt trong trận đấu tennis."

  • "The runner wiped his forehead with his sweatband."

    "Người chạy bộ lau trán bằng băng thấm mồ hôi của anh ấy."

  • "Sweatbands are popular among athletes."

    "Băng thấm mồ hôi phổ biến trong giới vận động viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweatband'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sweatband
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

headband(băng đô)
wristband(vòng đeo tay)
sports equipment(dụng cụ thể thao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Sweatband'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sweatband thường được sử dụng trong các hoạt động thể thao để ngăn mồ hôi chảy vào mắt hoặc làm ướt tay, gây khó khăn trong việc cầm nắm. Nó cũng có thể được sử dụng như một phụ kiện thời trang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweatband'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wears a sweatband while jogging to keep the sweat out of his eyes.
Anh ấy đeo băng thấm mồ hôi khi chạy bộ để mồ hôi không chảy vào mắt.
Phủ định
She doesn't need a sweatband because she doesn't sweat much during yoga.
Cô ấy không cần băng thấm mồ hôi vì cô ấy không đổ mồ hôi nhiều khi tập yoga.
Nghi vấn
Do you have any sweatbands I can borrow for the tennis match?
Bạn có cái băng thấm mồ hôi nào cho tôi mượn cho trận đấu quần vợt không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to wear a sweatband every time he played tennis.
Anh ấy đã từng đeo băng đô mồ hôi mỗi khi chơi tennis.
Phủ định
She didn't use to wear a sweatband at the gym.
Cô ấy đã từng không đeo băng đô mồ hôi ở phòng tập thể dục.
Nghi vấn
Did you use to need a sweatband when you ran marathons?
Bạn đã từng cần băng đô mồ hôi khi chạy marathon không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)