(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ absorb
B2

absorb

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

hấp thụ tiếp thu thấm thôn tính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hút, thấm hút (năng lượng, chất lỏng hoặc chất khác) bằng tác động hóa học hoặc vật lý.

Definition (English Meaning)

To take in or soak up (energy, or a liquid or other substance) by chemical or physical action.

Ví dụ Thực tế với 'Absorb'

  • "Plants absorb water through their roots."

    "Thực vật hấp thụ nước qua rễ của chúng."

  • "The company was absorbed by a larger corporation."

    "Công ty đã bị một tập đoàn lớn hơn thôn tính."

  • "The market is unable to absorb all the produce."

    "Thị trường không thể hấp thụ hết số nông sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Absorb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Khoa học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Absorb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'absorb' thường được dùng để chỉ sự hấp thụ một cách thụ động, như bọt biển hấp thụ nước. Nó khác với 'adsorb' (hấp phụ), một quá trình mà chất lỏng hoặc khí ngưng tụ trên bề mặt của một chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into by

'Absorb in/into': chỉ sự đắm chìm, hoàn toàn tập trung vào cái gì đó (ví dụ: 'He was absorbed in his book'). 'Absorb by': ít phổ biến hơn, có thể ám chỉ việc hấp thụ thông qua một phương tiện nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorb'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)