(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sweeping investigation
C1

sweeping investigation

Tính từ (sweeping)

Nghĩa tiếng Việt

cuộc điều tra toàn diện cuộc điều tra sâu rộng cuộc điều tra trên diện rộng cuộc điều tra triệt để
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweeping investigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rộng rãi, toàn diện, triệt để.

Definition (English Meaning)

Extensive and thorough.

Ví dụ Thực tế với 'Sweeping investigation'

  • "The government launched a sweeping investigation into the corruption allegations."

    "Chính phủ đã khởi động một cuộc điều tra toàn diện về các cáo buộc tham nhũng."

  • "A sweeping investigation revealed widespread tax evasion."

    "Một cuộc điều tra toàn diện đã tiết lộ tình trạng trốn thuế lan rộng."

  • "The company has launched a sweeping investigation into the data breach."

    "Công ty đã khởi động một cuộc điều tra sâu rộng về vụ rò rỉ dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sweeping investigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sweep
  • Adjective: sweeping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

thorough investigation(cuộc điều tra kỹ lưỡng)
extensive investigation(cuộc điều tra mở rộng)
wide-ranging investigation(cuộc điều tra trên diện rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

limited investigation(cuộc điều tra giới hạn)
narrow investigation(cuộc điều tra hẹp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Chính trị Báo chí

Ghi chú Cách dùng 'Sweeping investigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sweeping' trong cụm này nhấn mạnh phạm vi rộng lớn và mức độ kỹ lưỡng của cuộc điều tra. Nó ngụ ý rằng cuộc điều tra bao phủ nhiều khía cạnh, nhiều người và nhiều địa điểm liên quan đến vấn đề đang được xem xét. Khác với một cuộc điều tra thông thường, 'sweeping investigation' thường được tiến hành khi có nghi ngờ về một sai phạm quy mô lớn, có hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweeping investigation'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police have launched a sweeping investigation into the corruption allegations.
Cảnh sát đã phát động một cuộc điều tra toàn diện về các cáo buộc tham nhũng.
Phủ định
They haven't conducted a sweeping investigation into the matter yet.
Họ vẫn chưa tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về vấn đề này.
Nghi vấn
Has the committee initiated a sweeping investigation into the company's finances?
Ủy ban đã bắt đầu một cuộc điều tra toàn diện về tài chính của công ty chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)