sweeping investigation
Tính từ (sweeping)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sweeping investigation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rộng rãi, toàn diện, triệt để.
Definition (English Meaning)
Extensive and thorough.
Ví dụ Thực tế với 'Sweeping investigation'
-
"The government launched a sweeping investigation into the corruption allegations."
"Chính phủ đã khởi động một cuộc điều tra toàn diện về các cáo buộc tham nhũng."
-
"A sweeping investigation revealed widespread tax evasion."
"Một cuộc điều tra toàn diện đã tiết lộ tình trạng trốn thuế lan rộng."
-
"The company has launched a sweeping investigation into the data breach."
"Công ty đã khởi động một cuộc điều tra sâu rộng về vụ rò rỉ dữ liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sweeping investigation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sweep
- Adjective: sweeping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sweeping investigation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sweeping' trong cụm này nhấn mạnh phạm vi rộng lớn và mức độ kỹ lưỡng của cuộc điều tra. Nó ngụ ý rằng cuộc điều tra bao phủ nhiều khía cạnh, nhiều người và nhiều địa điểm liên quan đến vấn đề đang được xem xét. Khác với một cuộc điều tra thông thường, 'sweeping investigation' thường được tiến hành khi có nghi ngờ về một sai phạm quy mô lớn, có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sweeping investigation'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police have launched a sweeping investigation into the corruption allegations.
|
Cảnh sát đã phát động một cuộc điều tra toàn diện về các cáo buộc tham nhũng. |
| Phủ định |
They haven't conducted a sweeping investigation into the matter yet.
|
Họ vẫn chưa tiến hành một cuộc điều tra toàn diện về vấn đề này. |
| Nghi vấn |
Has the committee initiated a sweeping investigation into the company's finances?
|
Ủy ban đã bắt đầu một cuộc điều tra toàn diện về tài chính của công ty chưa? |