stagnated
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stagnated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị đình trệ, không phát triển, tiến bộ hoặc thăng tiến.
Definition (English Meaning)
Having stopped developing, progressing, or advancing.
Ví dụ Thực tế với 'Stagnated'
-
"The company's growth has stagnated in recent years."
"Sự tăng trưởng của công ty đã bị đình trệ trong những năm gần đây."
-
"Without new investment, the project has stagnated."
"Nếu không có đầu tư mới, dự án đã bị đình trệ."
-
"His career has stagnated due to a lack of opportunities."
"Sự nghiệp của anh ấy đã bị đình trệ do thiếu cơ hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stagnated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stagnate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stagnated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stagnated' thường được dùng để mô tả tình trạng trì trệ trong kinh tế, xã hội, hoặc sự nghiệp cá nhân. Nó nhấn mạnh sự thiếu tiến triển, sự ngưng trệ của một quá trình vốn dĩ nên phát triển. So với các từ đồng nghĩa như 'stalled' (bị đình trệ tạm thời) hay 'declined' (suy giảm), 'stagnated' mang ý nghĩa kéo dài và ít có khả năng phục hồi nhanh chóng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stagnated in' thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể bị đình trệ (ví dụ: 'stagnated in innovation'). 'Stagnated at' thường được sử dụng để chỉ một mức độ hoặc điểm cụ thể mà sự phát triển đã dừng lại (ví dụ: 'stagnated at the same salary level').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stagnated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.