swoosh
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swoosh'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một âm thanh vù nhẹ, như âm thanh do không khí chuyển động nhanh tạo ra.
Definition (English Meaning)
A soft rushing sound, like that made by air moving quickly.
Ví dụ Thực tế với 'Swoosh'
-
"I heard the swoosh of the basketball net as he made the shot."
"Tôi nghe thấy tiếng vù của lưới bóng rổ khi anh ấy ném bóng vào."
-
"The curtain made a swooshing sound as it was pulled back."
"Tấm rèm phát ra tiếng vù khi được kéo ra."
-
"The basketball player swooshed the ball through the hoop."
"Cầu thủ bóng rổ đã ném bóng vèo qua rổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swoosh'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swoosh
- Verb: swoosh
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swoosh'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả âm thanh của vật gì đó di chuyển nhanh qua không khí. Khác với 'whoosh', 'swoosh' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng và uyển chuyển hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swoosh'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.