(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swoosh
B2

swoosh

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiếng vù vụt qua lướt qua xẹt qua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swoosh'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một âm thanh vù nhẹ, như âm thanh do không khí chuyển động nhanh tạo ra.

Definition (English Meaning)

A soft rushing sound, like that made by air moving quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Swoosh'

  • "I heard the swoosh of the basketball net as he made the shot."

    "Tôi nghe thấy tiếng vù của lưới bóng rổ khi anh ấy ném bóng vào."

  • "The curtain made a swooshing sound as it was pulled back."

    "Tấm rèm phát ra tiếng vù khi được kéo ra."

  • "The basketball player swooshed the ball through the hoop."

    "Cầu thủ bóng rổ đã ném bóng vèo qua rổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swoosh'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: swoosh
  • Verb: swoosh
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whoosh(vù, tiếng vù)
swish(tiếng rít, tiếng xào xạc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

wind(gió)
speed(tốc độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Swoosh'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả âm thanh của vật gì đó di chuyển nhanh qua không khí. Khác với 'whoosh', 'swoosh' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng và uyển chuyển hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swoosh'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)