(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swish
B2

swish

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xào xạc lướt vung vẩy thanh lịch duyên dáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển tạo ra một âm thanh xào xạc nhẹ; tạo ra một âm thanh xào xạc nhẹ.

Definition (English Meaning)

To move with a soft rushing sound; to make a soft rushing sound.

Ví dụ Thực tế với 'Swish'

  • "She swished through the doorway."

    "Cô ấy lướt nhanh qua ngưỡng cửa."

  • "The dancer moved with a swish of her skirt."

    "Vũ công di chuyển với một động tác vung váy."

  • "The wind made the leaves swish."

    "Gió làm lá xào xạc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fluid(uyển chuyển)
graceful(duyên dáng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Swish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để miêu tả chuyển động nhanh và dứt khoát, tạo ra âm thanh đặc trưng. Khác với 'swoosh' (âm thanh mạnh, dữ dội hơn) và 'rustle' (âm thanh nhẹ nhàng, liên tục hơn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

through past

'- swish through something': di chuyển nhanh qua cái gì đó. '- swish past': di chuyển nhanh ngang qua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swish'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I like to swish the wine around in my glass before tasting it.
Tôi thích xoay rượu trong ly trước khi nếm thử.
Phủ định
It's better not to swish the mouthwash too vigorously, or you might irritate your gums.
Tốt hơn là không nên súc miệng quá mạnh, nếu không bạn có thể làm tổn thương nướu răng.
Nghi vấn
Why do you want to swish your feet in the cool water?
Tại sao bạn muốn vẫy chân trong làn nước mát?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The basketball player is swishing the ball through the net with ease.
Cầu thủ bóng rổ đang đưa bóng vào lưới một cách dễ dàng.
Phủ định
She is not swishing her skirt dramatically as she enters the room.
Cô ấy không vung váy một cách kịch tính khi bước vào phòng.
Nghi vấn
Are you swishing the cleaning fluid around in the bucket?
Bạn có đang khuấy dung dịch tẩy rửa trong xô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)