swish
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển tạo ra một âm thanh xào xạc nhẹ; tạo ra một âm thanh xào xạc nhẹ.
Definition (English Meaning)
To move with a soft rushing sound; to make a soft rushing sound.
Ví dụ Thực tế với 'Swish'
-
"She swished through the doorway."
"Cô ấy lướt nhanh qua ngưỡng cửa."
-
"The dancer moved with a swish of her skirt."
"Vũ công di chuyển với một động tác vung váy."
-
"The wind made the leaves swish."
"Gió làm lá xào xạc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để miêu tả chuyển động nhanh và dứt khoát, tạo ra âm thanh đặc trưng. Khác với 'swoosh' (âm thanh mạnh, dữ dội hơn) và 'rustle' (âm thanh nhẹ nhàng, liên tục hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- swish through something': di chuyển nhanh qua cái gì đó. '- swish past': di chuyển nhanh ngang qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swish'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I like to swish the wine around in my glass before tasting it.
|
Tôi thích xoay rượu trong ly trước khi nếm thử. |
| Phủ định |
It's better not to swish the mouthwash too vigorously, or you might irritate your gums.
|
Tốt hơn là không nên súc miệng quá mạnh, nếu không bạn có thể làm tổn thương nướu răng. |
| Nghi vấn |
Why do you want to swish your feet in the cool water?
|
Tại sao bạn muốn vẫy chân trong làn nước mát? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The basketball player is swishing the ball through the net with ease.
|
Cầu thủ bóng rổ đang đưa bóng vào lưới một cách dễ dàng. |
| Phủ định |
She is not swishing her skirt dramatically as she enters the room.
|
Cô ấy không vung váy một cách kịch tính khi bước vào phòng. |
| Nghi vấn |
Are you swishing the cleaning fluid around in the bucket?
|
Bạn có đang khuấy dung dịch tẩy rửa trong xô không? |