swordsmanship
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swordsmanship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghệ thuật, kỹ năng và việc luyện tập sử dụng kiếm.
Definition (English Meaning)
The art, skill, and practice of using a sword.
Ví dụ Thực tế với 'Swordsmanship'
-
"His swordsmanship was legendary, earning him victories in countless duels."
"Kỹ năng kiếm thuật của anh ấy rất huyền thoại, giúp anh ấy giành chiến thắng trong vô số cuộc đấu tay đôi."
-
"The dojo focused on teaching traditional Japanese swordsmanship."
"Võ đường tập trung vào việc dạy kiếm thuật truyền thống Nhật Bản."
-
"Modern fencing is a sport derived from historical European swordsmanship."
"Đấu kiếm hiện đại là một môn thể thao bắt nguồn từ kiếm thuật lịch sử châu Âu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swordsmanship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: swordsmanship
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swordsmanship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao hàm cả kiến thức về kỹ thuật chiến đấu, chiến lược và các quy tắc liên quan đến đấu kiếm. Swordsmanship nhấn mạnh vào sự thành thạo, điêu luyện trong việc sử dụng kiếm hơn là chỉ đơn thuần là biết sử dụng nó. Nó thường liên quan đến một hệ thống hoặc trường phái đào tạo cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Swordsmanship in X” chỉ kỹ năng kiếm thuật trong một phong cách hoặc loại hình cụ thể (ví dụ: swordsmanship in Kendo). “Swordsmanship of X” có thể chỉ kỹ năng kiếm thuật của một người (ví dụ: the swordsmanship of Miyamoto Musashi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swordsmanship'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was practicing swordsmanship in the dojo yesterday afternoon.
|
Anh ấy đang luyện tập kiếm thuật trong võ đường chiều hôm qua. |
| Phủ định |
They were not learning swordsmanship at that particular school.
|
Họ đã không học kiếm thuật ở trường học cụ thể đó. |
| Nghi vấn |
Was she demonstrating advanced swordsmanship techniques?
|
Cô ấy có đang trình diễn các kỹ thuật kiếm thuật nâng cao không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had practiced swordsmanship more when I was younger.
|
Tôi ước tôi đã luyện tập kiếm thuật nhiều hơn khi tôi còn trẻ. |
| Phủ định |
If only he hadn't neglected his swordsmanship training, he would have won the tournament.
|
Giá mà anh ấy không bỏ bê việc luyện tập kiếm thuật, anh ấy đã thắng giải đấu rồi. |
| Nghi vấn |
If only she could understand how much I wish I could master swordsmanship like her, would she teach me?
|
Giá mà cô ấy hiểu tôi ước ao làm chủ kiếm thuật như cô ấy nhiều đến mức nào, liệu cô ấy có dạy tôi không? |