rabbi
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rabbi'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một học giả hoặc giáo viên Do Thái, đặc biệt là người có đủ trình độ để phán quyết về các vấn đề luật Do Thái. Một người được bổ nhiệm làm lãnh đạo tôn giáo Do Thái.
Definition (English Meaning)
A Jewish scholar or teacher, especially one qualified to rule on questions of Jewish law. A person appointed as a Jewish religious leader.
Ví dụ Thực tế với 'Rabbi'
-
"The rabbi gave a sermon on the importance of community."
"Vị rabbi đã giảng một bài thuyết pháp về tầm quan trọng của cộng đồng."
-
"The community respects the rabbi's wisdom."
"Cộng đồng tôn trọng sự thông thái của vị rabbi."
-
"Many sought the rabbi's advice on personal matters."
"Nhiều người tìm kiếm lời khuyên của vị rabbi về các vấn đề cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rabbi'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rabbi
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rabbi'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'rabbi' thường được dùng để chỉ một người có trình độ học vấn uyên bác về luật Do Thái và có vai trò lãnh đạo tinh thần trong cộng đồng Do Thái. Khác với 'priest' (linh mục) trong các tôn giáo khác, rabbi không nhất thiết phải là người trung gian giữa con người và Thượng Đế, mà chủ yếu là người hướng dẫn và giải thích luật lệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rabbi to': thường được sử dụng để chỉ rabbi làm việc cho một cộng đồng hoặc giáo đoàn cụ thể. 'Rabbi of': thường được sử dụng để chỉ rabbi nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể của luật Do Thái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rabbi'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I needed spiritual guidance, I would consult a rabbi.
|
Nếu tôi cần sự hướng dẫn về mặt tâm linh, tôi sẽ tham khảo ý kiến một giáo sĩ Do Thái. |
| Phủ định |
If he weren't a respected member of the community, he wouldn't be a rabbi.
|
Nếu ông ấy không phải là một thành viên được kính trọng trong cộng đồng, ông ấy sẽ không phải là một giáo sĩ Do Thái. |
| Nghi vấn |
Would the community listen to his advice if he weren't a rabbi?
|
Cộng đồng có lắng nghe lời khuyên của ông ấy không nếu ông ấy không phải là một giáo sĩ Do Thái? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rabbi will be leading the service tomorrow morning.
|
Ngày mai sáng, vị giáo sĩ Do Thái sẽ chủ trì buổi lễ. |
| Phủ định |
The rabbi won't be attending the conference next week; he's traveling.
|
Tuần tới vị giáo sĩ Do Thái sẽ không tham dự hội nghị; ông ấy đang đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Will the rabbi be speaking at the interfaith event next month?
|
Tháng tới, vị giáo sĩ Do Thái có phát biểu tại sự kiện liên tôn không? |