(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desynchronization
C1

desynchronization

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự mất đồng bộ hóa sự không đồng bộ sự lệch pha
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desynchronization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự mất đồng bộ; hành động hoặc quá trình mất đi sự đồng bộ; một trạng thái mà các sự kiện không được phối hợp đúng thời gian.

Definition (English Meaning)

The act or process of losing synchronization; a state in which events are not properly coordinated in time.

Ví dụ Thực tế với 'Desynchronization'

  • "Jet lag is a common example of desynchronization of the body's internal clock."

    "Say máy bay là một ví dụ phổ biến về sự mất đồng bộ của đồng hồ sinh học bên trong cơ thể."

  • "The desynchronization of neural networks can lead to cognitive impairments."

    "Sự mất đồng bộ của mạng lưới thần kinh có thể dẫn đến suy giảm nhận thức."

  • "Environmental factors can contribute to the desynchronization of biological clocks."

    "Các yếu tố môi trường có thể góp phần vào sự mất đồng bộ của đồng hồ sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desynchronization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desynchronization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

synchronization(sự đồng bộ hóa)
alignment(sự thẳng hàng, sự đồng điệu)
harmony(sự hài hòa)

Từ liên quan (Related Words)

circadian rhythm(nhịp sinh học)
jet lag(say máy bay)
system failure(lỗi hệ thống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Y học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Desynchronization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Desynchronization thường được sử dụng để mô tả sự mất kết nối hoặc sự lệch pha giữa các hệ thống, quá trình hoặc hoạt động. Nó có thể xảy ra trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nhịp sinh học đến hệ thống máy tính. Khác với 'asynchrony', thường chỉ sự thiếu đồng bộ một cách tự nhiên hoặc thiết kế, 'desynchronization' nhấn mạnh quá trình *mất* đồng bộ, có thể do một tác nhân bên ngoài hoặc lỗi hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Desynchronization of' được dùng để chỉ cái gì đang mất đồng bộ. Ví dụ: 'desynchronization of circadian rhythms'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desynchronization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)