asynchrony
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Asynchrony'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không xảy ra hoặc hoạt động cùng một lúc; sự thiếu đồng bộ.
Definition (English Meaning)
The state of not occurring or operating at the same time; lack of synchronization.
Ví dụ Thực tế với 'Asynchrony'
-
"The asynchrony in their communication styles led to misunderstandings."
"Sự thiếu đồng bộ trong phong cách giao tiếp của họ dẫn đến những hiểu lầm."
-
"In web development, asynchrony allows the user interface to remain responsive while the application processes requests in the background."
"Trong phát triển web, sự không đồng bộ cho phép giao diện người dùng duy trì phản hồi trong khi ứng dụng xử lý các yêu cầu ở chế độ nền."
-
"Developmental asynchrony can occur when different areas of a child's development progress at different rates."
"Sự không đồng bộ trong phát triển có thể xảy ra khi các lĩnh vực phát triển khác nhau của một đứa trẻ tiến triển với tốc độ khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Asynchrony'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: asynchrony
- Adjective: asynchronous
- Adverb: asynchronously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Asynchrony'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Asynchrony nhấn mạnh sự thiếu đồng thời hoặc sự lệch pha về thời gian giữa các sự kiện, quá trình, hoặc đối tượng. Nó thường được sử dụng để mô tả các hệ thống mà các thành phần không cần phải phối hợp chặt chẽ về thời gian để hoạt động. Khác với 'synchrony' (sự đồng bộ), 'asynchrony' tập trung vào sự độc lập về mặt thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In asynchrony' thường dùng để diễn tả trạng thái không đồng bộ của một hệ thống. 'Between' asynchrony dùng để nhấn mạnh sự không đồng bộ giữa hai hoặc nhiều đối tượng/sự kiện.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Asynchrony'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.