(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ systems biology
C1

systems biology

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh học hệ thống hệ sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systems biology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp nghiên cứu sinh học tập trung vào sự tương tác của tất cả các thành phần của một hệ thống sinh học và mô hình hóa hành vi của hệ thống như một tổng thể.

Definition (English Meaning)

An approach to biological study that focuses on the interactions of all components of a biological system and that models the system's behavior as a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Systems biology'

  • "Systems biology aims to understand how different components of a cell interact to produce a specific function."

    "Sinh học hệ thống hướng đến việc tìm hiểu cách các thành phần khác nhau của một tế bào tương tác để tạo ra một chức năng cụ thể."

  • "Systems biology is used to study complex diseases like cancer and diabetes."

    "Sinh học hệ thống được sử dụng để nghiên cứu các bệnh phức tạp như ung thư và tiểu đường."

  • "Computational models are essential in systems biology research."

    "Các mô hình tính toán là rất cần thiết trong nghiên cứu sinh học hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Systems biology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: systems biology (không đếm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

integrative biology(sinh học tích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Systems biology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Systems biology nhấn mạnh vào việc hiểu hệ thống sinh học không chỉ bằng cách nghiên cứu các bộ phận riêng lẻ mà còn bằng cách xem xét sự tương tác và mối quan hệ giữa chúng. Nó khác với sinh học phân tử truyền thống, vốn thường tập trung vào việc nghiên cứu các gen và protein riêng lẻ. Systems biology sử dụng các công cụ và kỹ thuật từ toán học, khoa học máy tính và kỹ thuật để xây dựng các mô hình phức tạp của các hệ thống sinh học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

- 'in systems biology': được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó là một phần của hoặc liên quan đến lĩnh vực sinh học hệ thống. Ví dụ: 'This method is commonly used in systems biology.'
- 'of systems biology': được dùng để chỉ ra rằng một điều gì đó thuộc về hoặc là một đặc điểm của sinh học hệ thống. Ví dụ: 'The goal of systems biology is to understand...'
- 'to systems biology': được dùng để chỉ ra sự đóng góp, ứng dụng hoặc liên hệ đối với lĩnh vực này. Ví dụ: 'Applying mathematical models to systems biology...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Systems biology'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By 2030, scientists will have been applying systems biology to personalized medicine for over a decade.
Đến năm 2030, các nhà khoa học sẽ đã áp dụng sinh học hệ thống vào y học cá nhân hóa được hơn một thập kỷ.
Phủ định
Researchers won't have been focusing solely on systems biology; they will have been integrating it with other approaches.
Các nhà nghiên cứu sẽ không chỉ tập trung vào sinh học hệ thống; họ sẽ tích hợp nó với các phương pháp tiếp cận khác.
Nghi vấn
Will the team have been using systems biology to model the spread of the disease for long when the cure is found?
Liệu nhóm nghiên cứu sẽ đã sử dụng sinh học hệ thống để mô hình hóa sự lây lan của bệnh trong một thời gian dài khi phương pháp chữa trị được tìm ra?
(Vị trí vocab_tab4_inline)