(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metabolomics
C1

metabolomics

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển hóa học nghiên cứu chuyển hóa phân tích chuyển hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metabolomics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu toàn diện về hồ sơ chất chuyển hóa phân tử nhỏ trong một hệ thống sinh học (ví dụ: tế bào, mô, cơ quan, sinh vật hoặc dịch sinh học).

Definition (English Meaning)

The comprehensive study of small molecule metabolite profiles in a biological system (e.g., cell, tissue, organ, organism, or biological fluid).

Ví dụ Thực tế với 'Metabolomics'

  • "Metabolomics plays a vital role in understanding complex biological systems and identifying potential drug targets."

    "Metabolomics đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu các hệ thống sinh học phức tạp và xác định các mục tiêu thuốc tiềm năng."

  • "The metabolomics analysis revealed significant differences between the treated and control groups."

    "Phân tích metabolomics cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa nhóm được điều trị và nhóm đối chứng."

  • "Metabolomics is increasingly used in personalized medicine to tailor treatments to individual patient needs."

    "Metabolomics ngày càng được sử dụng trong y học cá nhân hóa để điều chỉnh các phương pháp điều trị theo nhu cầu của từng bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metabolomics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metabolomics
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

metabolic profiling(phân tích hồ sơ trao đổi chất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học phân tử Y học

Ghi chú Cách dùng 'Metabolomics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metabolomics là một 'omics' discipline, tương tự như genomics, proteomics, và transcriptomics, tập trung vào các sản phẩm cuối cùng của các quá trình tế bào. Nó thường được sử dụng để xác định dấu ấn sinh học của bệnh tật hoặc phản ứng với thuốc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

* **in:** Sử dụng khi chỉ ra rằng metabolomics được áp dụng trong một hệ thống hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: metabolomics in cancer research). * **of:** Sử dụng khi nói về các thành phần hoặc khía cạnh mà metabolomics nghiên cứu (ví dụ: metabolomics of the human gut microbiome). * **for:** Sử dụng khi nói về mục đích sử dụng của metabolomics (ví dụ: metabolomics for disease diagnosis).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metabolomics'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)