systolic pressure
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systolic pressure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Áp suất của máu trong động mạch khi cơ tim co bóp.
Definition (English Meaning)
The pressure of blood in the arteries when the heart muscle contracts.
Ví dụ Thực tế với 'Systolic pressure'
-
"A healthy systolic pressure is generally considered to be around 120 mmHg."
"Áp suất tâm thu khỏe mạnh thường được coi là khoảng 120 mmHg."
-
"His systolic pressure was elevated during the stress test."
"Huyết áp tâm thu của anh ấy tăng cao trong quá trình kiểm tra căng thẳng."
-
"Doctors monitor systolic pressure to assess cardiovascular health."
"Bác sĩ theo dõi huyết áp tâm thu để đánh giá sức khỏe tim mạch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systolic pressure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: systolic pressure
- Adjective: systolic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systolic pressure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Systolic pressure là thành phần đầu tiên và cao hơn của số đo huyết áp (ví dụ: 120/80 mmHg). Nó phản ánh áp lực máu tác động lên thành động mạch khi tim co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể. Chỉ số này rất quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tim mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'systolic pressure of [giá trị]' để chỉ giá trị áp suất tâm thu cụ thể. Ví dụ: 'a systolic pressure of 120 mmHg'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systolic pressure'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His systolic pressure is usually around 120 mmHg.
|
Huyết áp tâm thu của anh ấy thường khoảng 120 mmHg. |
| Phủ định |
Isn't her systolic pressure a little high for her age?
|
Có phải huyết áp tâm thu của cô ấy hơi cao so với tuổi của cô ấy không? |
| Nghi vấn |
Did the doctor say anything about your systolic blood pressure?
|
Bác sĩ có nói gì về huyết áp tâm thu của bạn không? |