(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diastolic pressure
C1

diastolic pressure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

huyết áp tâm trương áp suất tâm trương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diastolic pressure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Áp suất của máu trong động mạch khi tim đang nghỉ giữa các lần co bóp.

Definition (English Meaning)

The pressure of blood in the arteries when the heart is at rest between contractions.

Ví dụ Thực tế với 'Diastolic pressure'

  • "A diastolic pressure above 90 mmHg is considered high."

    "Áp suất tâm trương trên 90 mmHg được coi là cao."

  • "Regular exercise can help lower diastolic pressure."

    "Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm áp suất tâm trương."

  • "The doctor measured my diastolic pressure during the check-up."

    "Bác sĩ đã đo áp suất tâm trương của tôi trong quá trình kiểm tra sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diastolic pressure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diastolic pressure
  • Adjective: diastolic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lower blood pressure(huyết áp thấp hơn (theo nghĩa rộng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

hypertension(cao huyết áp) hypotension(huyết áp thấp)
blood pressure(huyết áp)
heart rate(nhịp tim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Diastolic pressure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Áp suất tâm trương là con số thấp hơn trong hai con số đo huyết áp (ví dụ: 120/80 mmHg, trong đó 80 là áp suất tâm trương). Nó phản ánh áp lực trong động mạch khi tim giãn ra và đổ đầy máu. Mức áp suất tâm trương cao có thể chỉ ra các vấn đề về sức khỏe.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Diastolic pressure *of* [giá trị cụ thể] mmHg.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diastolic pressure'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor had been monitoring the patient's diastolic pressure, observing a concerning trend before finally intervening.
Bác sĩ đã theo dõi huyết áp tâm trương của bệnh nhân, quan sát một xu hướng đáng lo ngại trước khi can thiệp.
Phủ định
The athlete hadn't been experiencing any changes in his diastolic blood pressure before the race, so he was confident.
Vận động viên đã không trải qua bất kỳ thay đổi nào về huyết áp tâm trương trước cuộc đua, vì vậy anh ấy rất tự tin.
Nghi vấn
Had the research team been studying the effect of stress on diastolic blood pressure prior to publishing their findings?
Có phải nhóm nghiên cứu đã nghiên cứu ảnh hưởng của căng thẳng lên huyết áp tâm trương trước khi công bố kết quả của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)