(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ palpitation
C1

palpitation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tim đập nhanh đánh trống ngực hồi hộp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Palpitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đập nhanh, mạnh hoặc không đều của tim một cách đáng chú ý, do lo lắng, gắng sức hoặc bệnh tật.

Definition (English Meaning)

A noticeably rapid, strong, or irregular heartbeat due to agitation, exertion, or illness.

Ví dụ Thực tế với 'Palpitation'

  • "She experienced palpitations after drinking too much coffee."

    "Cô ấy bị tim đập nhanh sau khi uống quá nhiều cà phê."

  • "The doctor asked her about any palpitations she had been experiencing."

    "Bác sĩ hỏi cô ấy về bất kỳ cơn tim đập nhanh nào mà cô ấy đã trải qua."

  • "Palpitations can be a symptom of anxiety."

    "Tim đập nhanh có thể là một triệu chứng của lo âu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Palpitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: palpitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

throbbing(sự rung động, sự đập thình thịch)
fluttering(sự rung rinh, sự đập nhẹ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Palpitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Palpitation thường được dùng để mô tả cảm giác chủ quan về nhịp tim bất thường. Nó khác với 'arrhythmia' (rối loạn nhịp tim), là một thuật ngữ y khoa chỉ sự bất thường khách quan trong nhịp tim, được phát hiện qua các xét nghiệm như điện tâm đồ (ECG). Palpitation nhấn mạnh vào trải nghiệm của bệnh nhân, trong khi arrhythmia tập trung vào chẩn đoán y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng trong cụm 'palpitation with anxiety' (tim đập nhanh do lo lắng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Palpitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)