(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyperventilation
C1

hyperventilation

noun

Nghĩa tiếng Việt

tăng thông khí thở quá nhanh chứng thở quá mức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperventilation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thở nhanh và sâu bất thường, dẫn đến mất quá nhiều carbon dioxide từ máu.

Definition (English Meaning)

Abnormally rapid or deep breathing, resulting in excessive loss of carbon dioxide from the blood.

Ví dụ Thực tế với 'Hyperventilation'

  • "She was suffering from hyperventilation due to extreme stress."

    "Cô ấy bị chứng tăng thông khí do căng thẳng tột độ."

  • "During the panic attack, he started hyperventilating."

    "Trong cơn hoảng loạn, anh ấy bắt đầu thở quá nhanh."

  • "Hyperventilation can lead to a decrease in carbon dioxide levels in the blood."

    "Tăng thông khí có thể dẫn đến giảm nồng độ carbon dioxide trong máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperventilation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hyperventilation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo âu)
panic attack(cơn hoảng loạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Hyperventilation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hyperventilation thường xảy ra do lo lắng, hoảng sợ, đau đớn hoặc một số bệnh lý khác. Nó có thể dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu, tê bì tay chân và các triệu chứng khác. Phân biệt với thở nhanh (tachypnea) là tình trạng thở nhanh nhưng không nhất thiết phải sâu hoặc dẫn đến thay đổi nồng độ carbon dioxide trong máu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

"from" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự mất carbon dioxide (loss of carbon dioxide *from* the blood). "due to" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hyperventilation (hyperventilation *due to* anxiety).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperventilation'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The patient's hyperventilation was caused by extreme anxiety.
Sự thở gấp của bệnh nhân là do lo lắng tột độ.
Phủ định
She didn't experience hyperventilation despite the stressful situation.
Cô ấy không bị thở gấp mặc dù tình huống căng thẳng.
Nghi vấn
Did his hyperventilation stop after he started breathing into a paper bag?
Sự thở gấp của anh ấy có dừng lại sau khi anh ấy bắt đầu thở vào túi giấy không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor is going to explain the causes of hyperventilation to the patient.
Bác sĩ sẽ giải thích các nguyên nhân gây ra chứng tăng thông khí cho bệnh nhân.
Phủ định
She is not going to experience hyperventilation if she continues practicing deep breathing exercises.
Cô ấy sẽ không bị chứng tăng thông khí nếu cô ấy tiếp tục thực hành các bài tập thở sâu.
Nghi vấn
Are you going to call an ambulance if he starts hyperventilating?
Bạn có định gọi xe cứu thương nếu anh ấy bắt đầu bị tăng thông khí không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)