hyperventilation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyperventilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thở nhanh và sâu bất thường, dẫn đến mất quá nhiều carbon dioxide từ máu.
Definition (English Meaning)
Abnormally rapid or deep breathing, resulting in excessive loss of carbon dioxide from the blood.
Ví dụ Thực tế với 'Hyperventilation'
-
"She was suffering from hyperventilation due to extreme stress."
"Cô ấy bị chứng tăng thông khí do căng thẳng tột độ."
-
"During the panic attack, he started hyperventilating."
"Trong cơn hoảng loạn, anh ấy bắt đầu thở quá nhanh."
-
"Hyperventilation can lead to a decrease in carbon dioxide levels in the blood."
"Tăng thông khí có thể dẫn đến giảm nồng độ carbon dioxide trong máu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hyperventilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hyperventilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hyperventilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hyperventilation thường xảy ra do lo lắng, hoảng sợ, đau đớn hoặc một số bệnh lý khác. Nó có thể dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu, tê bì tay chân và các triệu chứng khác. Phân biệt với thở nhanh (tachypnea) là tình trạng thở nhanh nhưng không nhất thiết phải sâu hoặc dẫn đến thay đổi nồng độ carbon dioxide trong máu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"from" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra sự mất carbon dioxide (loss of carbon dioxide *from* the blood). "due to" dùng để chỉ nguyên nhân gây ra hyperventilation (hyperventilation *due to* anxiety).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyperventilation'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient's hyperventilation was caused by extreme anxiety.
|
Sự thở gấp của bệnh nhân là do lo lắng tột độ. |
| Phủ định |
She didn't experience hyperventilation despite the stressful situation.
|
Cô ấy không bị thở gấp mặc dù tình huống căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Did his hyperventilation stop after he started breathing into a paper bag?
|
Sự thở gấp của anh ấy có dừng lại sau khi anh ấy bắt đầu thở vào túi giấy không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor is going to explain the causes of hyperventilation to the patient.
|
Bác sĩ sẽ giải thích các nguyên nhân gây ra chứng tăng thông khí cho bệnh nhân. |
| Phủ định |
She is not going to experience hyperventilation if she continues practicing deep breathing exercises.
|
Cô ấy sẽ không bị chứng tăng thông khí nếu cô ấy tiếp tục thực hành các bài tập thở sâu. |
| Nghi vấn |
Are you going to call an ambulance if he starts hyperventilating?
|
Bạn có định gọi xe cứu thương nếu anh ấy bắt đầu bị tăng thông khí không? |