tackle
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tackle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giải quyết, đương đầu với một vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn.
Definition (English Meaning)
To confront or deal with a problem or difficult task.
Ví dụ Thực tế với 'Tackle'
-
"The government is trying to tackle inflation."
"Chính phủ đang cố gắng giải quyết lạm phát."
-
"The company needs to tackle its debt problem."
"Công ty cần giải quyết vấn đề nợ nần của mình."
-
"He made a brilliant tackle to save the game."
"Anh ấy đã có một cú tắc bóng xuất sắc để cứu trận đấu."
-
"She is known for her direct approach when tackling difficult issues."
"Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận trực diện khi giải quyết các vấn đề khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tackle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tackle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng khi đối mặt với những thách thức hoặc vấn đề đòi hỏi sự nỗ lực và quyết tâm. Khác với 'solve' (giải quyết) - tìm ra đáp án, 'tackle' nhấn mạnh quá trình đối phó và xử lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Tackle with" được sử dụng để chỉ cách thức hoặc công cụ được sử dụng để giải quyết vấn đề. Ví dụ: "tackle the problem with a new approach".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tackle'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.