intercept
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intercept'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chặn đứng, ngăn chặn ai đó hoặc cái gì đó đến đích dự định.
Definition (English Meaning)
To stop something or someone from reaching their intended destination.
Ví dụ Thực tế với 'Intercept'
-
"The police intercepted the drug shipment."
"Cảnh sát đã chặn đứng lô hàng ma túy."
-
"Intelligence agencies intercepted several telephone calls."
"Các cơ quan tình báo đã chặn được một vài cuộc điện thoại."
-
"He intercepted a pass intended for the wide receiver."
"Anh ấy đã chặn một đường chuyền dành cho tiền vệ cánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intercept'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: intercept
- Verb: intercept
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intercept'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'intercept' thường mang ý nghĩa chủ động ngăn chặn một hành động hoặc vật thể đang di chuyển. Nó khác với 'prevent' ở chỗ 'prevent' mang tính phòng ngừa, còn 'intercept' là can thiệp vào quá trình đang diễn ra. So với 'block', 'intercept' thường chỉ sự can thiệp nhanh chóng, kịp thời khi đối tượng đang di chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'from' để chỉ đối tượng bị chặn đứng: 'intercept someone/something from doing something' hoặc 'intercept something from reaching somewhere'. Ví dụ: intercept a message from reaching enemy lines.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intercept'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Intercepting enemy communications is crucial for intelligence gathering.
|
Việc chặn các liên lạc của đối phương là rất quan trọng cho việc thu thập thông tin tình báo. |
| Phủ định |
He avoids intercepting personal mail, respecting individual privacy.
|
Anh ấy tránh chặn thư cá nhân, tôn trọng quyền riêng tư cá nhân. |
| Nghi vấn |
Is intercepting the pass the best defensive strategy in this situation?
|
Việc chặn đường chuyền có phải là chiến lược phòng thủ tốt nhất trong tình huống này không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy team passes the ball, our defense will intercept it.
|
Nếu đội đối phương chuyền bóng, hàng phòng ngự của chúng ta sẽ chặn bóng. |
| Phủ định |
If the weather is bad, the satellite won't intercept the signal properly.
|
Nếu thời tiết xấu, vệ tinh sẽ không chặn tín hiệu đúng cách. |
| Nghi vấn |
Will the police intercept the package if they suspect it contains illegal goods?
|
Cảnh sát có chặn gói hàng không nếu họ nghi ngờ nó chứa hàng hóa bất hợp pháp? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the message reaches its intended recipient, the government will have intercepted it.
|
Trước khi thông điệp đến được người nhận dự kiến, chính phủ sẽ chặn nó. |
| Phủ định |
The police won't have intercepted the package by the time it arrives at the lab.
|
Cảnh sát sẽ không chặn gói hàng trước khi nó đến phòng thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Will the enemy have intercepted our communications before we launch the attack?
|
Liệu kẻ thù có chặn được thông tin liên lạc của chúng ta trước khi chúng ta phát động cuộc tấn công? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the package arrives, the authorities will have been intercepting illegal shipments for weeks.
|
Đến thời điểm gói hàng đến, nhà chức trách sẽ đã chặn các lô hàng bất hợp pháp trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The enemy won't have been intercepting our messages for long before we change the encryption.
|
Kẻ thù sẽ không chặn tin nhắn của chúng ta được lâu trước khi chúng ta thay đổi mã hóa. |
| Nghi vấn |
Will the police have been intercepting his phone calls before they arrest him?
|
Liệu cảnh sát đã chặn các cuộc gọi điện thoại của anh ta trước khi họ bắt anh ta chưa? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police had intercepted the package before it reached its destination.
|
Cảnh sát đã chặn gói hàng trước khi nó đến đích. |
| Phủ định |
They had not intercepted the message, so they were unaware of the danger.
|
Họ đã không chặn được tin nhắn, vì vậy họ không nhận thức được sự nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Had the enemy intercepted our communications before the battle?
|
Kẻ thù đã chặn thông tin liên lạc của chúng ta trước trận chiến phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police intercepted the package before it reached the suspect.
|
Cảnh sát đã chặn gói hàng trước khi nó đến tay nghi phạm. |
| Phủ định |
The receiver didn't intercept the pass, resulting in a turnover.
|
Hậu vệ không chặn được đường chuyền, dẫn đến mất bóng. |
| Nghi vấn |
Did the intelligence agency intercept any communications from the enemy?
|
Cơ quan tình báo có chặn được bất kỳ thông tin liên lạc nào từ kẻ địch không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the police had been able to intercept the package before it reached the suspect.
|
Tôi ước cảnh sát đã có thể chặn gói hàng trước khi nó đến tay nghi phạm. |
| Phủ định |
If only they hadn't wished to intercept our communications; we wouldn't be in this mess.
|
Giá mà họ không ước chặn liên lạc của chúng ta thì chúng ta đã không gặp phải mớ hỗn độn này. |
| Nghi vấn |
If only the general could intercept enemy signals to determine their plan, wouldn't the battle be easier?
|
Nếu chỉ huy có thể chặn tín hiệu của địch để xác định kế hoạch của chúng, liệu trận chiến có dễ dàng hơn không? |