(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tadpole
A2

tadpole

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nòng nọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tadpole'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấu trùng sống dưới nước của ếch hoặc cóc; nòng nọc.

Definition (English Meaning)

The aquatic larva of a frog or toad.

Ví dụ Thực tế với 'Tadpole'

  • "The pond was full of tadpoles."

    "Cái ao đầy nòng nọc."

  • "Children enjoy watching tadpoles grow into frogs."

    "Trẻ em thích xem nòng nọc lớn lên thành ếch."

  • "The tadpoles swam in circles in the clear water."

    "Những con nòng nọc bơi vòng tròn trong làn nước trong veo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tadpole'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tadpole
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Tadpole'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tadpole' chỉ giai đoạn đầu đời của ếch và cóc, khi chúng còn sống dưới nước và thở bằng mang. Giai đoạn này kết thúc khi chúng trải qua quá trình biến thái để trở thành ếch hoặc cóc trưởng thành, có khả năng sống trên cạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tadpole'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the tadpole is growing legs!
Ồ, con nòng nọc đang mọc chân kìa!
Phủ định
Well, that's strange, the tadpole isn't swimming today.
Chà, thật lạ, hôm nay con nòng nọc không bơi.
Nghi vấn
Hey, is that a tadpole in the pond?
Này, đó có phải là một con nòng nọc trong ao không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pond was teeming with life: mainly tadpoles, small insects, and algae.
Ao đầy ắp sự sống: chủ yếu là nòng nọc, côn trùng nhỏ và tảo.
Phủ định
The aquarium was surprisingly barren: there were no tadpoles, fish, or even snails.
Bể cá thật đáng ngạc nhiên là trống trơn: không có nòng nọc, cá hay thậm chí ốc sên.
Nghi vấn
Did you see the transformation: from tadpoles to frogs in just a few weeks?
Bạn có thấy sự biến đổi không: từ nòng nọc thành ếch chỉ trong vài tuần?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a tadpole doesn't have enough food, it grows slowly.
Nếu một con nòng nọc không có đủ thức ăn, nó phát triển chậm.
Phủ định
When a tadpole lives in polluted water, it doesn't always develop into a frog.
Khi một con nòng nọc sống trong nước ô nhiễm, nó không phải lúc nào cũng phát triển thành ếch.
Nghi vấn
If a tadpole loses its tail, does it grow back?
Nếu một con nòng nọc mất đuôi, nó có mọc lại không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The little girl found a tadpole in the pond.
Cô bé tìm thấy một con nòng nọc trong ao.
Phủ định
They didn't see a single tadpole swimming in the lake.
Họ không thấy một con nòng nọc nào bơi trong hồ.
Nghi vấn
Where did the tadpole go?
Con nòng nọc đã đi đâu rồi?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children had been watching the tadpole transform into a frog for weeks.
Bọn trẻ đã quan sát nòng nọc biến thành ếch trong nhiều tuần.
Phủ định
She hadn't been expecting the tadpole to grow so quickly.
Cô ấy đã không mong đợi con nòng nọc lớn nhanh đến vậy.
Nghi vấn
Had the biologist been studying the tadpole's development before the experiment started?
Nhà sinh vật học đã nghiên cứu sự phát triển của nòng nọc trước khi thí nghiệm bắt đầu phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tadpole is a young frog.
Nòng nọc là một con ếch con.
Phủ định
A tadpole is not an adult frog.
Nòng nọc không phải là một con ếch trưởng thành.
Nghi vấn
Is the tadpole swimming in the pond?
Con nòng nọc có đang bơi trong ao không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tadpoles' tails are essential for their early swimming abilities.
Đuôi của những con nòng nọc rất cần thiết cho khả năng bơi lội ban đầu của chúng.
Phủ định
The tadpoles' diet isn't solely based on algae; they also consume small insects.
Chế độ ăn của nòng nọc không chỉ dựa vào tảo; chúng còn ăn cả côn trùng nhỏ.
Nghi vấn
Are the tadpoles' gills visible as they develop into frogs?
Mang của nòng nọc có thể nhìn thấy khi chúng phát triển thành ếch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)