tadpole
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tadpole'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấu trùng sống dưới nước của ếch hoặc cóc; nòng nọc.
Ví dụ Thực tế với 'Tadpole'
-
"The pond was full of tadpoles."
"Cái ao đầy nòng nọc."
-
"Children enjoy watching tadpoles grow into frogs."
"Trẻ em thích xem nòng nọc lớn lên thành ếch."
-
"The tadpoles swam in circles in the clear water."
"Những con nòng nọc bơi vòng tròn trong làn nước trong veo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tadpole'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tadpole
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tadpole'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tadpole' chỉ giai đoạn đầu đời của ếch và cóc, khi chúng còn sống dưới nước và thở bằng mang. Giai đoạn này kết thúc khi chúng trải qua quá trình biến thái để trở thành ếch hoặc cóc trưởng thành, có khả năng sống trên cạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tadpole'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the tadpole is growing legs!
|
Ồ, con nòng nọc đang mọc chân kìa! |
| Phủ định |
Well, that's strange, the tadpole isn't swimming today.
|
Chà, thật lạ, hôm nay con nòng nọc không bơi. |
| Nghi vấn |
Hey, is that a tadpole in the pond?
|
Này, đó có phải là một con nòng nọc trong ao không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pond was teeming with life: mainly tadpoles, small insects, and algae.
|
Ao đầy ắp sự sống: chủ yếu là nòng nọc, côn trùng nhỏ và tảo. |
| Phủ định |
The aquarium was surprisingly barren: there were no tadpoles, fish, or even snails.
|
Bể cá thật đáng ngạc nhiên là trống trơn: không có nòng nọc, cá hay thậm chí ốc sên. |
| Nghi vấn |
Did you see the transformation: from tadpoles to frogs in just a few weeks?
|
Bạn có thấy sự biến đổi không: từ nòng nọc thành ếch chỉ trong vài tuần? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a tadpole doesn't have enough food, it grows slowly.
|
Nếu một con nòng nọc không có đủ thức ăn, nó phát triển chậm. |
| Phủ định |
When a tadpole lives in polluted water, it doesn't always develop into a frog.
|
Khi một con nòng nọc sống trong nước ô nhiễm, nó không phải lúc nào cũng phát triển thành ếch. |
| Nghi vấn |
If a tadpole loses its tail, does it grow back?
|
Nếu một con nòng nọc mất đuôi, nó có mọc lại không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The little girl found a tadpole in the pond.
|
Cô bé tìm thấy một con nòng nọc trong ao. |
| Phủ định |
They didn't see a single tadpole swimming in the lake.
|
Họ không thấy một con nòng nọc nào bơi trong hồ. |
| Nghi vấn |
Where did the tadpole go?
|
Con nòng nọc đã đi đâu rồi? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The children had been watching the tadpole transform into a frog for weeks.
|
Bọn trẻ đã quan sát nòng nọc biến thành ếch trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
She hadn't been expecting the tadpole to grow so quickly.
|
Cô ấy đã không mong đợi con nòng nọc lớn nhanh đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the biologist been studying the tadpole's development before the experiment started?
|
Nhà sinh vật học đã nghiên cứu sự phát triển của nòng nọc trước khi thí nghiệm bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tadpole is a young frog.
|
Nòng nọc là một con ếch con. |
| Phủ định |
A tadpole is not an adult frog.
|
Nòng nọc không phải là một con ếch trưởng thành. |
| Nghi vấn |
Is the tadpole swimming in the pond?
|
Con nòng nọc có đang bơi trong ao không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tadpoles' tails are essential for their early swimming abilities.
|
Đuôi của những con nòng nọc rất cần thiết cho khả năng bơi lội ban đầu của chúng. |
| Phủ định |
The tadpoles' diet isn't solely based on algae; they also consume small insects.
|
Chế độ ăn của nòng nọc không chỉ dựa vào tảo; chúng còn ăn cả côn trùng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Are the tadpoles' gills visible as they develop into frogs?
|
Mang của nòng nọc có thể nhìn thấy khi chúng phát triển thành ếch không? |