frog
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frog'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài động vật lưỡng cư không đuôi với thân ngắn, ngón chân có màng, mắt lồi và chân sau dài, khỏe, thích nghi cho việc nhảy.
Definition (English Meaning)
A tailless amphibian with a short body, webbed digits, protruding eyes, and strong, long hind limbs adapted for leaping.
Ví dụ Thực tế với 'Frog'
-
"The frog jumped into the pond."
"Con ếch nhảy xuống ao."
-
"Frogs are common in many parts of the world."
"Ếch phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới."
-
"The children were catching frogs by the river."
"Bọn trẻ đang bắt ếch bên bờ sông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Frog'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frog
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Frog'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'frog' thường dùng để chỉ các loài ếch nói chung. Nó mang nghĩa phổ biến, trung tính. Cần phân biệt với 'toad' (con cóc), có da sần sùi và thường sống trên cạn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ vị trí bên trong môi trường sống của ếch (ví dụ: in the pond - trong ao). 'on' thường được dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt (ví dụ: on a lily pad - trên lá súng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Frog'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frog, a small amphibian, sat on the lily pad.
|
Con ếch, một loài lưỡng cư nhỏ, ngồi trên lá súng. |
| Phủ định |
Unlike most amphibians, this frog, a rare species, doesn't croak loudly.
|
Không giống như hầu hết các loài lưỡng cư, con ếch này, một loài quý hiếm, không kêu lớn. |
| Nghi vấn |
Hey, is that frog, the one near the pond, green or brown?
|
Này, con ếch đó, con ở gần ao, có màu xanh lá cây hay nâu? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The frog jumped into the pond.
|
Con ếch nhảy xuống ao. |
| Phủ định |
There isn't a frog in my garden.
|
Không có con ếch nào trong vườn của tôi. |
| Nghi vấn |
Is that a frog or a toad?
|
Đó là ếch hay cóc? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she saw a big frog in the garden.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con ếch to trong vườn. |
| Phủ định |
He said that he did not like frogs.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không thích ếch. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever eaten frog legs.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng ăn đùi ếch chưa. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist has studied the frog's habitat extensively.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường sống của ếch. |
| Phủ định |
She hasn't seen a frog in her garden this year.
|
Cô ấy đã không nhìn thấy con ếch nào trong vườn của mình năm nay. |
| Nghi vấn |
Have you ever eaten frog legs?
|
Bạn đã bao giờ ăn đùi ếch chưa? |