(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frog
A2

frog

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con ếch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frog'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài động vật lưỡng cư không đuôi với thân ngắn, ngón chân có màng, mắt lồi và chân sau dài, khỏe, thích nghi cho việc nhảy.

Definition (English Meaning)

A tailless amphibian with a short body, webbed digits, protruding eyes, and strong, long hind limbs adapted for leaping.

Ví dụ Thực tế với 'Frog'

  • "The frog jumped into the pond."

    "Con ếch nhảy xuống ao."

  • "Frogs are common in many parts of the world."

    "Ếch phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The children were catching frogs by the river."

    "Bọn trẻ đang bắt ếch bên bờ sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frog'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: frog
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học

Ghi chú Cách dùng 'Frog'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frog' thường dùng để chỉ các loài ếch nói chung. Nó mang nghĩa phổ biến, trung tính. Cần phân biệt với 'toad' (con cóc), có da sần sùi và thường sống trên cạn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' thường được dùng để chỉ vị trí bên trong môi trường sống của ếch (ví dụ: in the pond - trong ao). 'on' thường được dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt (ví dụ: on a lily pad - trên lá súng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frog'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The frog, a small amphibian, sat on the lily pad.
Con ếch, một loài lưỡng cư nhỏ, ngồi trên lá súng.
Phủ định
Unlike most amphibians, this frog, a rare species, doesn't croak loudly.
Không giống như hầu hết các loài lưỡng cư, con ếch này, một loài quý hiếm, không kêu lớn.
Nghi vấn
Hey, is that frog, the one near the pond, green or brown?
Này, con ếch đó, con ở gần ao, có màu xanh lá cây hay nâu?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The frog jumped into the pond.
Con ếch nhảy xuống ao.
Phủ định
There isn't a frog in my garden.
Không có con ếch nào trong vườn của tôi.
Nghi vấn
Is that a frog or a toad?
Đó là ếch hay cóc?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she saw a big frog in the garden.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhìn thấy một con ếch to trong vườn.
Phủ định
He said that he did not like frogs.
Anh ấy nói rằng anh ấy không thích ếch.
Nghi vấn
She asked if I had ever eaten frog legs.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng ăn đùi ếch chưa.

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist has studied the frog's habitat extensively.
Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường sống của ếch.
Phủ định
She hasn't seen a frog in her garden this year.
Cô ấy đã không nhìn thấy con ếch nào trong vườn của mình năm nay.
Nghi vấn
Have you ever eaten frog legs?
Bạn đã bao giờ ăn đùi ếch chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)