(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ larva
B1

larva

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ấu trùng con ấu trùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larva'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ấu trùng, dạng chưa trưởng thành của một loài côn trùng trải qua biến thái (ví dụ: sâu non, sâu bướm, dòi).

Definition (English Meaning)

The immature form of an insect that undergoes metamorphosis (e.g., a grub, caterpillar, or maggot).

Ví dụ Thực tế với 'Larva'

  • "The larva feeds voraciously before entering the pupal stage."

    "Ấu trùng ăn rất nhiều trước khi bước vào giai đoạn nhộng."

  • "Mosquito larvae develop in stagnant water."

    "Ấu trùng muỗi phát triển trong nước tù đọng."

  • "Some fish eat insect larvae."

    "Một số loài cá ăn ấu trùng côn trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Larva'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: larva (số ít), larvae (số nhiều)
  • Adjective: larval
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Larva'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'larva' chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của nhiều loài động vật, đặc biệt là côn trùng, lưỡng cư và một số loài cá. Giai đoạn này khác biệt rõ rệt so với hình thái trưởng thành và thường chuyên biệt cho việc ăn và tăng trưởng. Cần phân biệt 'larva' với 'nymph' (nhộng), nhộng là giai đoạn biến thái trung gian ở một số loài côn trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Larva'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the butterfly laid its eggs, a larva emerged, starting the cycle anew.
Sau khi bướm đẻ trứng, một ấu trùng xuất hiện, bắt đầu một chu kỳ mới.
Phủ định
Unless you look closely, you won't realize a larva is consuming the leaves, hidden beneath.
Trừ khi bạn nhìn kỹ, bạn sẽ không nhận ra một ấu trùng đang ăn lá, ẩn mình bên dưới.
Nghi vấn
If you find a small caterpillar, is it possible that the larva will develop into a beautiful butterfly?
Nếu bạn tìm thấy một con sâu bướm nhỏ, liệu ấu trùng có thể phát triển thành một con bướm xinh đẹp không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bird eats the larva.
Con chim ăn ấu trùng.
Phủ định
The scientist did not find any larval forms in the sample.
Nhà khoa học không tìm thấy bất kỳ dạng ấu trùng nào trong mẫu vật.
Nghi vấn
Does the river contain larvae of mosquitoes?
Sông có chứa ấu trùng muỗi không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I found a larva in my soup, I would complain to the manager.
Nếu tôi tìm thấy một con ấu trùng trong súp của mình, tôi sẽ phàn nàn với người quản lý.
Phủ định
If the larval stage weren't so short, the insect might not survive.
Nếu giai đoạn ấu trùng không quá ngắn, côn trùng có thể không sống sót được.
Nghi vấn
Would you eat it if it were a deep-fried larva?
Bạn có ăn nó không nếu nó là một con ấu trùng chiên giòn?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists will be studying the larvae's behavior in the lab tomorrow.
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu hành vi của ấu trùng trong phòng thí nghiệm vào ngày mai.
Phủ định
The pond won't be containing any mosquito larvae by next week because of the treatment.
Ao sẽ không còn chứa bất kỳ ấu trùng muỗi nào vào tuần tới do việc xử lý.
Nghi vấn
Will the larval stage be lasting longer than usual this year due to the climate changes?
Liệu giai đoạn ấu trùng có kéo dài hơn bình thường trong năm nay do biến đổi khí hậu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The larval stage of a butterfly is as crucial as its adult stage.
Giai đoạn ấu trùng của một con bướm cũng quan trọng như giai đoạn trưởng thành của nó.
Phủ định
This larva is not more developed than that one.
Ấu trùng này không phát triển hơn ấu trùng kia.
Nghi vấn
Is this the least developed larva in the sample?
Đây có phải là ấu trùng kém phát triển nhất trong mẫu không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the larval stage didn't last so long.
Tôi ước giai đoạn ấu trùng không kéo dài quá lâu.
Phủ định
If only there weren't so many larvae in the garden.
Giá như không có quá nhiều ấu trùng trong vườn.
Nghi vấn
If only the scientists could study the larvae more effectively, would they find a solution?
Giá như các nhà khoa học có thể nghiên cứu ấu trùng hiệu quả hơn, liệu họ có tìm ra giải pháp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)