larva
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Larva'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấu trùng, dạng chưa trưởng thành của một loài côn trùng trải qua biến thái (ví dụ: sâu non, sâu bướm, dòi).
Definition (English Meaning)
The immature form of an insect that undergoes metamorphosis (e.g., a grub, caterpillar, or maggot).
Ví dụ Thực tế với 'Larva'
-
"The larva feeds voraciously before entering the pupal stage."
"Ấu trùng ăn rất nhiều trước khi bước vào giai đoạn nhộng."
-
"Mosquito larvae develop in stagnant water."
"Ấu trùng muỗi phát triển trong nước tù đọng."
-
"Some fish eat insect larvae."
"Một số loài cá ăn ấu trùng côn trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Larva'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: larva (số ít), larvae (số nhiều)
- Adjective: larval
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Larva'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'larva' chỉ giai đoạn phát triển đầu tiên của nhiều loài động vật, đặc biệt là côn trùng, lưỡng cư và một số loài cá. Giai đoạn này khác biệt rõ rệt so với hình thái trưởng thành và thường chuyên biệt cho việc ăn và tăng trưởng. Cần phân biệt 'larva' với 'nymph' (nhộng), nhộng là giai đoạn biến thái trung gian ở một số loài côn trùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Larva'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the butterfly laid its eggs, a larva emerged, starting the cycle anew.
|
Sau khi bướm đẻ trứng, một ấu trùng xuất hiện, bắt đầu một chu kỳ mới. |
| Phủ định |
Unless you look closely, you won't realize a larva is consuming the leaves, hidden beneath.
|
Trừ khi bạn nhìn kỹ, bạn sẽ không nhận ra một ấu trùng đang ăn lá, ẩn mình bên dưới. |
| Nghi vấn |
If you find a small caterpillar, is it possible that the larva will develop into a beautiful butterfly?
|
Nếu bạn tìm thấy một con sâu bướm nhỏ, liệu ấu trùng có thể phát triển thành một con bướm xinh đẹp không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bird eats the larva.
|
Con chim ăn ấu trùng. |
| Phủ định |
The scientist did not find any larval forms in the sample.
|
Nhà khoa học không tìm thấy bất kỳ dạng ấu trùng nào trong mẫu vật. |
| Nghi vấn |
Does the river contain larvae of mosquitoes?
|
Sông có chứa ấu trùng muỗi không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I found a larva in my soup, I would complain to the manager.
|
Nếu tôi tìm thấy một con ấu trùng trong súp của mình, tôi sẽ phàn nàn với người quản lý. |
| Phủ định |
If the larval stage weren't so short, the insect might not survive.
|
Nếu giai đoạn ấu trùng không quá ngắn, côn trùng có thể không sống sót được. |
| Nghi vấn |
Would you eat it if it were a deep-fried larva?
|
Bạn có ăn nó không nếu nó là một con ấu trùng chiên giòn? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists will be studying the larvae's behavior in the lab tomorrow.
|
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu hành vi của ấu trùng trong phòng thí nghiệm vào ngày mai. |
| Phủ định |
The pond won't be containing any mosquito larvae by next week because of the treatment.
|
Ao sẽ không còn chứa bất kỳ ấu trùng muỗi nào vào tuần tới do việc xử lý. |
| Nghi vấn |
Will the larval stage be lasting longer than usual this year due to the climate changes?
|
Liệu giai đoạn ấu trùng có kéo dài hơn bình thường trong năm nay do biến đổi khí hậu không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The larval stage of a butterfly is as crucial as its adult stage.
|
Giai đoạn ấu trùng của một con bướm cũng quan trọng như giai đoạn trưởng thành của nó. |
| Phủ định |
This larva is not more developed than that one.
|
Ấu trùng này không phát triển hơn ấu trùng kia. |
| Nghi vấn |
Is this the least developed larva in the sample?
|
Đây có phải là ấu trùng kém phát triển nhất trong mẫu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the larval stage didn't last so long.
|
Tôi ước giai đoạn ấu trùng không kéo dài quá lâu. |
| Phủ định |
If only there weren't so many larvae in the garden.
|
Giá như không có quá nhiều ấu trùng trong vườn. |
| Nghi vấn |
If only the scientists could study the larvae more effectively, would they find a solution?
|
Giá như các nhà khoa học có thể nghiên cứu ấu trùng hiệu quả hơn, liệu họ có tìm ra giải pháp không? |