toad
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Toad'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài lưỡng cư không đuôi với thân hình mập mạp và chân ngắn, thường có da khô, sần sùi.
Definition (English Meaning)
A tailless amphibian with a stout body and short legs, typically having dry, warty skin.
Ví dụ Thực tế với 'Toad'
-
"The toad hopped across the garden path."
"Con cóc nhảy qua lối đi trong vườn."
-
"Some people believe that toads can cause warts."
"Một số người tin rằng cóc có thể gây ra mụn cóc."
-
"The old fairy tale featured a talking toad."
"Câu chuyện cổ tích cũ có một con cóc biết nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Toad'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: toad
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Toad'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Toad thường được phân biệt với frog (ếch) bởi da khô, sần sùi hơn và xu hướng sống trên cạn nhiều hơn. Trong văn hóa, toad đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, gắn liền với sự xấu xí hoặc ma thuật đen tối, nhưng cũng có thể tượng trưng cho sự biến đổi và may mắn trong một số nền văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Sử dụng khi nói về việc một con cóc đang ở trên một bề mặt nào đó. Ví dụ: 'The toad sat on a rock.' (Con cóc ngồi trên một tảng đá.)
* **in:** Sử dụng khi nói về việc một con cóc đang ở trong một không gian kín nào đó. Ví dụ: 'The toad was hiding in the garden.' (Con cóc đang trốn trong vườn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Toad'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The toad, a creature often misunderstood, is actually quite beneficial to the garden.
|
Con cóc, một sinh vật thường bị hiểu lầm, thực ra lại rất có lợi cho khu vườn. |
| Phủ định |
Unlike frogs, toads, despite their warty appearance, are not slimy.
|
Không giống như ếch, cóc, mặc dù có vẻ ngoài sần sùi, lại không hề nhớt. |
| Nghi vấn |
Hey John, is that a toad, or is it just a large frog?
|
Này John, đó là một con cóc, hay chỉ là một con ếch lớn vậy? |