aquatic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến nước.
Definition (English Meaning)
Relating to water.
Ví dụ Thực tế với 'Aquatic'
-
"Many aquatic animals are adapted to survive in cold water."
"Nhiều động vật sống dưới nước thích nghi để tồn tại trong nước lạnh."
-
"Aquatic sports are popular in the summer."
"Các môn thể thao dưới nước rất phổ biến vào mùa hè."
-
"The aquarium features a diverse collection of aquatic plants and animals."
"Hồ cá trưng bày một bộ sưu tập đa dạng các loài thực vật và động vật dưới nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Aquatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Aquatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'aquatic' thường được dùng để mô tả các sinh vật sống trong nước hoặc các hoạt động, môi trường liên quan đến nước. Nó nhấn mạnh sự gắn bó hoặc phụ thuộc vào môi trường nước. Ví dụ, 'aquatic plants' là các loại cây sống dưới nước, khác với các loại cây mọc gần nước (riparian).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ vị trí, ví dụ 'aquatic life in the river'. 'to' ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ sự liên quan, ví dụ 'an aquatic environment relevant to the study'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquatic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.