made-to-measure
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Made-to-measure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được làm theo số đo riêng; đặt làm theo yêu cầu; may đo.
Definition (English Meaning)
Made according to individual measurements; custom-made.
Ví dụ Thực tế với 'Made-to-measure'
-
"He ordered a made-to-measure suit for his wedding."
"Anh ấy đã đặt một bộ đồ may đo cho đám cưới của mình."
-
"The company offers made-to-measure curtains."
"Công ty cung cấp dịch vụ may rèm theo số đo."
-
"A made-to-measure kitchen can maximize space."
"Một căn bếp được thiết kế và làm theo số đo có thể tối đa hóa không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Made-to-measure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: made-to-measure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Made-to-measure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả quần áo, đồ nội thất hoặc các sản phẩm khác được tạo ra theo thông số kỹ thuật chính xác của một khách hàng cụ thể. Nó nhấn mạnh tính cá nhân hóa và sự phù hợp hoàn hảo. Khác với 'ready-to-wear' (may sẵn) hoặc 'off-the-shelf' (có sẵn), 'made-to-measure' đề cao chất lượng và sự vừa vặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Made-to-measure'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You should buy a made-to-measure suit for the wedding; it will fit you perfectly.
|
Bạn nên mua một bộ vest may đo cho đám cưới; nó sẽ vừa vặn với bạn một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
He couldn't get a made-to-measure shirt because the tailor was fully booked.
|
Anh ấy không thể có được một chiếc áo sơ mi may đo vì thợ may đã kín lịch. |
| Nghi vấn |
Can we order made-to-measure curtains online, or do we need to visit the store?
|
Chúng ta có thể đặt mua rèm cửa may đo trực tuyến không, hay chúng ta cần đến cửa hàng? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He bought a made-to-measure suit for the wedding.
|
Anh ấy đã mua một bộ đồ may đo cho đám cưới. |
| Phủ định |
She didn't want a made-to-measure dress because it was too expensive.
|
Cô ấy không muốn một chiếc váy may đo vì nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
Is this shirt made-to-measure, or off the rack?
|
Chiếc áo sơ mi này là may đo hay mua sẵn vậy? |