customization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tùy chỉnh, sự cá nhân hóa; quá trình hoặc hành động sửa đổi một cái gì đó để phù hợp với một cá nhân hoặc nhiệm vụ cụ thể.
Definition (English Meaning)
The act of modifying something to suit a particular individual or task.
Ví dụ Thực tế với 'Customization'
-
"The software allows for extensive customization to meet the specific needs of each user."
"Phần mềm cho phép tùy chỉnh sâu rộng để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng người dùng."
-
"The high level of customization offered by this product is one of its key selling points."
"Mức độ tùy chỉnh cao mà sản phẩm này cung cấp là một trong những điểm bán hàng chính của nó."
-
"Website customization is becoming increasingly popular among businesses."
"Tùy chỉnh trang web đang ngày càng trở nên phổ biến đối với các doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: customization
- Adjective: customizable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'customization' nhấn mạnh việc thay đổi hoặc điều chỉnh một sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hiện có để đáp ứng nhu cầu hoặc sở thích riêng của một người dùng hoặc một nhóm người dùng cụ thể. Nó khác với 'personalization', thường liên quan đến việc cung cấp trải nghiệm được điều chỉnh tự động dựa trên dữ liệu người dùng. 'Customization' thường yêu cầu nỗ lực chủ động từ phía người dùng để thiết lập các tùy chọn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng được tùy chỉnh (e.g., 'customization of the software'). 'for' được dùng để chỉ mục đích tùy chỉnh (e.g., 'customization for mobile devices'). 'to' thường đi với động từ 'lead' (e.g., 'lead to customization').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customization'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The software offers extensive customization, allowing users to tailor it to their specific needs.
|
Phần mềm cung cấp khả năng tùy chỉnh sâu rộng, cho phép người dùng điều chỉnh nó theo nhu cầu cụ thể của họ. |
| Phủ định |
There isn't much customization available for this particular model.
|
Không có nhiều tùy chỉnh có sẵn cho mẫu cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Is customization a key feature that customers are looking for?
|
Tùy chỉnh có phải là một tính năng quan trọng mà khách hàng đang tìm kiếm không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is currently offering extensive customization options on its new product line.
|
Công ty hiện đang cung cấp các tùy chọn tùy chỉnh mở rộng trên dòng sản phẩm mới của mình. |
| Phủ định |
They are not implementing customization features in the current software update.
|
Họ không triển khai các tính năng tùy chỉnh trong bản cập nhật phần mềm hiện tại. |
| Nghi vấn |
Are you considering customizing the user interface for a better user experience?
|
Bạn có đang cân nhắc việc tùy chỉnh giao diện người dùng để có trải nghiệm người dùng tốt hơn không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This software is more customizable than that one.
|
Phần mềm này tùy biến được nhiều hơn phần mềm kia. |
| Phủ định |
This product's customization is not as advanced as its competitor's.
|
Mức độ tùy biến của sản phẩm này không tiên tiến bằng của đối thủ cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Is this the most customizable option available?
|
Đây có phải là lựa chọn tùy biến nhất hiện có không? |