(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ceremony
B1

ceremony

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lễ nghi lễ buổi lễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ceremony'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghi lễ trang trọng, thường là tôn giáo hoặc công cộng, thường được tổ chức để kỷ niệm một sự kiện hoặc ngày kỷ niệm cụ thể.

Definition (English Meaning)

A formal religious or public occasion, typically one celebrating a particular event or anniversary.

Ví dụ Thực tế với 'Ceremony'

  • "The wedding ceremony was beautiful and moving."

    "Lễ cưới thật đẹp và cảm động."

  • "The opening ceremony of the Olympic Games is always a spectacular event."

    "Lễ khai mạc của Thế vận hội Olympic luôn là một sự kiện ngoạn mục."

  • "They held a special ceremony to honor the war veterans."

    "Họ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để vinh danh các cựu chiến binh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ceremony'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Ceremony'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ceremony' mang ý nghĩa trang trọng, có tính nghi thức và thường tuân theo những quy tắc nhất định. Nó khác với 'celebration' ở chỗ 'celebration' nhấn mạnh niềm vui và sự hân hoan, còn 'ceremony' nhấn mạnh tính chính thức và quy củ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for during

'at' dùng để chỉ địa điểm diễn ra nghi lễ (ví dụ: at the wedding ceremony). 'for' dùng để chỉ mục đích của nghi lễ (ví dụ: a ceremony for awarding prizes). 'during' dùng để chỉ thời gian diễn ra nghi lễ (ví dụ: during the opening ceremony).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ceremony'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)