meeting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meeting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc tụ họp của mọi người, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
An assembly of people, especially for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Meeting'
-
"The company held a meeting to discuss the new marketing strategy."
"Công ty đã tổ chức một cuộc họp để thảo luận về chiến lược marketing mới."
-
"The meeting will start at 9 a.m. sharp."
"Cuộc họp sẽ bắt đầu đúng 9 giờ sáng."
-
"He was late for the meeting because of traffic."
"Anh ấy bị trễ cuộc họp vì kẹt xe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meeting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meeting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meeting' chỉ một sự kiện có tổ chức, nơi mọi người tập hợp lại để thảo luận, đưa ra quyết định hoặc chia sẻ thông tin. Nó mang tính chính thức hơn so với 'gathering' hoặc 'get-together'. 'Meeting' có thể diễn ra trực tiếp hoặc trực tuyến. Sự khác biệt với 'conference' là 'meeting' thường nhỏ hơn và ngắn gọn hơn 'conference'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at (a meeting):** chỉ địa điểm diễn ra cuộc họp (ví dụ: We're at a meeting). * **in (a meeting):** chỉ sự tham gia vào cuộc họp (ví dụ: She is in a meeting). * **about (a meeting):** chỉ chủ đề của cuộc họp (ví dụ: A meeting about sales figures).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meeting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.