(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ garrulousness
C1

garrulousness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính ba hoa tính nói nhiều sự luyên thuyên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Garrulousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính nói nhiều, ba hoa, đặc biệt về những chuyện vặt vãnh.

Definition (English Meaning)

The quality of being excessively talkative, especially on trivial matters.

Ví dụ Thực tế với 'Garrulousness'

  • "The old man's garrulousness made it difficult to have a serious conversation with him."

    "Tính nói nhiều của ông lão khiến cho việc có một cuộc trò chuyện nghiêm túc với ông trở nên khó khăn."

  • "Her garrulousness often annoyed her colleagues during meetings."

    "Tính nói nhiều của cô ấy thường làm phiền các đồng nghiệp trong các cuộc họp."

  • "Despite his garrulousness, he was a kind and generous man."

    "Mặc dù nói nhiều, ông ấy là một người tốt bụng và hào phóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Garrulousness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Garrulousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Garrulousness chỉ xu hướng nói quá nhiều, thường là những chuyện không quan trọng hoặc không liên quan đến chủ đề chính. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người nói làm phiền người khác bằng cách luyên thuyên. So sánh với 'talkativeness' (tính hay nói) thì 'garrulousness' mang sắc thái mạnh hơn và tiêu cực hơn. 'Talkativeness' chỉ đơn giản là thích nói chuyện, không nhất thiết là nói nhiều về những điều vô nghĩa. 'Loquacity' (tính hoạt ngôn) gần nghĩa với 'garrulousness' nhưng có thể mang ý nghĩa tích cực hơn nếu sự hoạt ngôn được sử dụng một cách thông minh và hiệu quả. 'Chattiness' (tính hay chuyện trò) chỉ việc nói chuyện một cách thân thiện và thoải mái, thường trong bối cảnh không trang trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about on

Sử dụng 'garrulousness about' khi nói về chủ đề mà người đó nói nhiều về nó. Ví dụ: 'His garrulousness about his hobbies was exhausting.' Sử dụng 'garrulousness on' khi muốn nhấn mạnh hành động nói nhiều về chủ đề nào đó. Ví dụ: 'Her garrulousness on the subject of politics was well-known.' Tuy nhiên, hai giới từ này không quá phổ biến khi đi với danh từ 'garrulousness', mà thường đi với tính từ 'garrulous'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Garrulousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)