loquacity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loquacity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự nói nhiều, tính ba hoa, sự lắm lời.
Definition (English Meaning)
The quality of talking a great deal; talkativeness.
Ví dụ Thực tế với 'Loquacity'
-
"Her loquacity often made it difficult to have a serious conversation with her."
"Tính ba hoa của cô ấy thường khiến cho việc trò chuyện nghiêm túc với cô ấy trở nên khó khăn."
-
"The professor's loquacity made his lectures longer than expected."
"Tính ba hoa của vị giáo sư khiến các bài giảng của ông kéo dài hơn dự kiến."
-
"While some found her loquacity charming, others found it exhausting."
"Trong khi một số người thấy tính ba hoa của cô ấy quyến rũ, những người khác lại thấy nó mệt mỏi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loquacity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loquacity
- Adjective: loquacious
- Adverb: loquaciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loquacity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Loquacity thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc nói nhiều một cách thừa thãi, không cần thiết, hoặc gây khó chịu cho người khác. Nó khác với 'talkativeness' ở chỗ 'talkativeness' có thể mang nghĩa trung lập hơn, chỉ đơn giản là thích nói chuyện. Hãy so sánh với 'garrulity', là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn và nhấn mạnh vào việc nói dai dẳng, luyên thuyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loquacity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.