tall tale
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tall tale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một câu chuyện hoặc lời kể được phóng đại quá mức, thường là khó tin và hài hước.
Definition (English Meaning)
An extravagantly exaggerated story or account.
Ví dụ Thực tế với 'Tall tale'
-
"He told a tall tale about catching a fish that was bigger than a boat."
"Anh ấy kể một câu chuyện bịa đặt về việc bắt được một con cá to hơn cả một chiếc thuyền."
-
"The frontiersman was known for spinning tall tales around the campfire."
"Người sống ở vùng biên giới đó nổi tiếng với việc kể những câu chuyện bịa đặt bên đống lửa trại."
-
"Her grandfather always entertained them with tall tales of his youth."
"Ông cô ấy luôn làm họ vui bằng những câu chuyện phóng đại về thời trẻ của ông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tall tale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tall tale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tall tale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tall tale" thường được sử dụng để mô tả những câu chuyện phiêu lưu mạo hiểm, những chiến công kỳ lạ, hoặc những sự kiện không tưởng. Nó khác với một lời nói dối thông thường ở chỗ nó thường được kể với mục đích giải trí hơn là lừa dối. Thường mang tính hài hước và khó tin đến mức người nghe dễ dàng nhận ra sự phóng đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tall tale'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he wanted to impress her, he told a tall tale about his adventures in the jungle.
|
Bởi vì anh ấy muốn gây ấn tượng với cô ấy, anh ấy đã kể một câu chuyện bịa đặt về những cuộc phiêu lưu của mình trong rừng. |
| Phủ định |
Even though the story sounded exciting, she didn't believe it was anything more than a tall tale.
|
Mặc dù câu chuyện nghe có vẻ thú vị, cô ấy không tin rằng đó là gì khác ngoài một câu chuyện bịa đặt. |
| Nghi vấn |
If he keeps exaggerating like that, will anyone believe him, or will they just think it's another tall tale?
|
Nếu anh ấy cứ phóng đại như vậy, liệu ai có tin anh ấy không, hay họ sẽ chỉ nghĩ đó là một câu chuyện bịa đặt khác? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He told a tall tale about catching a fish that was bigger than his boat.
|
Anh ấy kể một câu chuyện bịa đặt về việc bắt được một con cá lớn hơn cả thuyền của anh ấy. |
| Phủ định |
That's not a true story; it's just a tall tale.
|
Đó không phải là một câu chuyện có thật; đó chỉ là một câu chuyện bịa đặt. |
| Nghi vấn |
Is that a tall tale, or did you really see a UFO?
|
Đó là một câu chuyện bịa đặt, hay bạn thực sự đã nhìn thấy một UFO? |