(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tangibility
C1

tangibility

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính hữu hình tính chất sờ mó được khả năng cảm nhận bằng xúc giác tính cụ thể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính hữu hình; khả năng có thể chạm hoặc cảm nhận được; tính có thật; tính chất vật chất.

Definition (English Meaning)

The quality of being tangible; the capability of being touched or felt; realness; substantiality.

Ví dụ Thực tế với 'Tangibility'

  • "The tangibility of the product is important to customers."

    "Tính hữu hình của sản phẩm là quan trọng đối với khách hàng."

  • "The tangibility of evidence is crucial in a court of law."

    "Tính hữu hình của bằng chứng là rất quan trọng trong một tòa án."

  • "Many consumers prefer the tangibility of printed books over e-books."

    "Nhiều người tiêu dùng thích tính hữu hình của sách in hơn sách điện tử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tangibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tangibility
  • Adjective: tangible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intangibility(tính vô hình)
immateriality(tính phi vật chất)
abstractness(tính trừu tượng)

Từ liên quan (Related Words)

material(vật chất)
physical(vật lý)
real(thật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Triết học Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Tangibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tangibility đề cập đến khả năng cảm nhận sự vật bằng xúc giác hoặc chứng minh sự tồn tại của nó một cách cụ thể. Nó thường được sử dụng trong kinh doanh để mô tả các sản phẩm vật chất, cũng như trong triết học để thảo luận về bản chất của thực tại. Khác với 'reality' (thực tế) vốn trừu tượng hơn, 'tangibility' nhấn mạnh vào khía cạnh vật lý, sờ nắm được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Tangibility of’ thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà tính hữu hình của nó đang được thảo luận. Ví dụ: 'the tangibility of gold'. 'Tangibility in' thường được sử dụng khi đề cập đến tính hữu hình trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'tangibility in a service-based economy'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangibility'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the digital age emphasizes virtual experiences, the tangibility of a physical book still provides a unique satisfaction.
Mặc dù thời đại kỹ thuật số nhấn mạnh trải nghiệm ảo, tính hữu hình của một cuốn sách vật lý vẫn mang lại sự hài lòng độc đáo.
Phủ định
Even though some marketing strategies focus on emotional appeal, the lack of tangible benefits can deter customers.
Mặc dù một số chiến lược tiếp thị tập trung vào sự hấp dẫn về mặt cảm xúc, việc thiếu các lợi ích hữu hình có thể ngăn cản khách hàng.
Nghi vấn
Even if the company promises great returns, is there tangible evidence to support their claims?
Ngay cả khi công ty hứa hẹn lợi nhuận lớn, có bằng chứng hữu hình nào để hỗ trợ cho những tuyên bố của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)