substantiality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Substantiality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tính chất hoặc trạng thái có tính chất cơ bản, có thực chất; tính có thật, tính xác thực, tính trọng yếu.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being substantial; having substance; reality.
Ví dụ Thực tế với 'Substantiality'
-
"The substantiality of the company's assets impressed the investors."
"Tính chất cơ bản của tài sản công ty đã gây ấn tượng với các nhà đầu tư."
-
"The theory lacks substantiality and is not supported by evidence."
"Lý thuyết này thiếu tính thực chất và không được hỗ trợ bởi bằng chứng."
-
"The substantiality of his argument convinced the jury."
"Tính trọng yếu trong lập luận của anh ấy đã thuyết phục bồi thẩm đoàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Substantiality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: substantiality
- Adjective: substantial
- Adverb: substantially
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Substantiality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'substantiality' nhấn mạnh đến bản chất thực sự, tính quan trọng, hoặc kích thước đáng kể của một vật thể, ý tưởng hoặc khái niệm. Nó thường được sử dụng để chỉ những gì có giá trị, bền vững và không phải là hời hợt hoặc tạm thời. Khác với 'reality' (thực tế) ở chỗ 'substantiality' tập trung vào mức độ 'thực chất' chứ không chỉ đơn thuần là 'tồn tại'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được sử dụng để chỉ bản chất, thành phần hoặc thuộc tính của một cái gì đó (e.g., the substantiality of the evidence). ‘in’ thường dùng khi nói đến mức độ biểu hiện tính chất đó (e.g., lacking in substantiality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Substantiality'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the lawyer argued substantially for the defendant's innocence.
|
Cô ấy nói rằng luật sư đã tranh luận một cách đáng kể cho sự vô tội của bị cáo. |
| Phủ định |
He told me that he didn't think the evidence presented had substantiality.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ những bằng chứng được đưa ra có tính chất xác thực. |
| Nghi vấn |
She asked if the new policy would substantially affect their work.
|
Cô ấy hỏi liệu chính sách mới có ảnh hưởng đáng kể đến công việc của họ không. |