perceptibility
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptibility'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng có thể nhận thấy được; tính chất dễ nhận biết, dễ cảm nhận.
Definition (English Meaning)
The quality of being perceptible; the ability to be perceived or noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Perceptibility'
-
"The perceptibility of the change in color was low under the dim lighting."
"Khả năng nhận thấy sự thay đổi màu sắc là thấp dưới ánh sáng lờ mờ."
-
"The perceptibility of the advertisement was increased by using bright colors and bold fonts."
"Khả năng gây chú ý của quảng cáo đã được tăng lên bằng cách sử dụng màu sắc tươi sáng và phông chữ đậm."
-
"The experiment aimed to measure the perceptibility of different sound frequencies."
"Thí nghiệm nhằm mục đích đo lường khả năng nhận biết các tần số âm thanh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptibility'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perceptibility
- Adjective: perceptible
- Adverb: perceptibly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Perceptibility'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'perceptibility' nhấn mạnh khả năng một cái gì đó có thể được nhận thức thông qua các giác quan. Nó khác với 'visibility' (tính hữu hình) vì 'perceptibility' bao gồm cả các giác quan khác ngoài thị giác, như thính giác, xúc giác, khứu giác và vị giác. Ví dụ, 'The perceptibility of the subtle aroma was enhanced by the warm temperature.'
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ rõ đối tượng được nhận thức. Ví dụ: 'The perceptibility of the signal was affected by the noise.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptibility'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the fog had lifted earlier, the ship would have been perceptibly visible from the shore.
|
Nếu sương mù tan sớm hơn, con tàu đã có thể nhìn thấy rõ ràng từ bờ biển. |
| Phủ định |
If the noise-canceling headphones hadn't been so effective, the subtle details of the music wouldn't have been perceptible.
|
Nếu tai nghe chống ồn không hiệu quả như vậy, những chi tiết tinh tế của âm nhạc đã không thể cảm nhận được. |
| Nghi vấn |
Would the faint signal have been perceptible if the equipment had been less sensitive?
|
Liệu tín hiệu mờ nhạt có thể cảm nhận được nếu thiết bị kém nhạy hơn? |