(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceptibility
C1

perceptibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ nhận biết khả năng nhận thấy tính dễ cảm nhận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng có thể nhận thấy được; tính chất dễ nhận biết, dễ cảm nhận.

Definition (English Meaning)

The quality of being perceptible; the ability to be perceived or noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Perceptibility'

  • "The perceptibility of the change in color was low under the dim lighting."

    "Khả năng nhận thấy sự thay đổi màu sắc là thấp dưới ánh sáng lờ mờ."

  • "The perceptibility of the advertisement was increased by using bright colors and bold fonts."

    "Khả năng gây chú ý của quảng cáo đã được tăng lên bằng cách sử dụng màu sắc tươi sáng và phông chữ đậm."

  • "The experiment aimed to measure the perceptibility of different sound frequencies."

    "Thí nghiệm nhằm mục đích đo lường khả năng nhận biết các tần số âm thanh khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perceptibility
  • Adjective: perceptible
  • Adverb: perceptibly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhận thức học Tâm lý học Vật lý học

Ghi chú Cách dùng 'Perceptibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'perceptibility' nhấn mạnh khả năng một cái gì đó có thể được nhận thức thông qua các giác quan. Nó khác với 'visibility' (tính hữu hình) vì 'perceptibility' bao gồm cả các giác quan khác ngoài thị giác, như thính giác, xúc giác, khứu giác và vị giác. Ví dụ, 'The perceptibility of the subtle aroma was enhanced by the warm temperature.'

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ rõ đối tượng được nhận thức. Ví dụ: 'The perceptibility of the signal was affected by the noise.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptibility'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the fog had lifted earlier, the ship would have been perceptibly visible from the shore.
Nếu sương mù tan sớm hơn, con tàu đã có thể nhìn thấy rõ ràng từ bờ biển.
Phủ định
If the noise-canceling headphones hadn't been so effective, the subtle details of the music wouldn't have been perceptible.
Nếu tai nghe chống ồn không hiệu quả như vậy, những chi tiết tinh tế của âm nhạc đã không thể cảm nhận được.
Nghi vấn
Would the faint signal have been perceptible if the equipment had been less sensitive?
Liệu tín hiệu mờ nhạt có thể cảm nhận được nếu thiết bị kém nhạy hơn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)