(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unpunctuality
C1

unpunctuality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính không đúng giờ sự trễ giờ thói quen đi trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpunctuality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự không đúng giờ, sự trễ giờ; tính hay trễ giờ, tính không đúng hẹn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being late or not on time.

Ví dụ Thực tế với 'Unpunctuality'

  • "His unpunctuality is a constant source of frustration for his colleagues."

    "Sự không đúng giờ của anh ấy là một nguồn gây thất vọng liên tục cho các đồng nghiệp của anh ấy."

  • "Chronic unpunctuality can damage your reputation."

    "Sự không đúng giờ mãn tính có thể làm tổn hại đến danh tiếng của bạn."

  • "The company has a strict policy against unpunctuality."

    "Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống lại sự không đúng giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unpunctuality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unpunctuality
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lateness(sự trễ, sự muộn)
tardiness(sự chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

punctuality(tính đúng giờ)
timeliness(tính kịp thời)

Từ liên quan (Related Words)

procrastination(sự trì hoãn)
delay(sự chậm trễ, sự trì hoãn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ứng xử

Ghi chú Cách dùng 'Unpunctuality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unpunctuality thường được dùng để chỉ việc đến muộn cho các cuộc hẹn, lớp học, hoặc các sự kiện được lên lịch khác. Nó nhấn mạnh hành động không giữ đúng thời gian đã định. Khác với 'lateness' có thể chỉ đơn giản là trạng thái trễ nải, 'unpunctuality' mang ý nghĩa trách nhiệm hơn và thường ngụ ý một sự thiếu tôn trọng đối với thời gian của người khác. So sánh với 'tardiness', 'unpunctuality' mang tính trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Sử dụng 'unpunctuality for' để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của sự không đúng giờ. Ví dụ: 'His unpunctuality for meetings is unacceptable.' (Việc anh ta không đúng giờ cho các cuộc họp là không thể chấp nhận được.) Sử dụng 'unpunctuality in' để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực mà sự không đúng giờ xảy ra. Ví dụ: 'Unpunctuality in submitting reports can lead to penalties.' (Sự không đúng giờ trong việc nộp báo cáo có thể dẫn đến các hình phạt.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpunctuality'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)