(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ targets
B2

targets

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu đối tượng nhắm mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targets'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người, vật thể hoặc địa điểm được chọn làm mục tiêu của một cuộc tấn công.

Definition (English Meaning)

Persons, objects, or places selected as the aim of an attack.

Ví dụ Thực tế với 'Targets'

  • "The military identified several strategic targets."

    "Quân đội đã xác định một vài mục tiêu chiến lược."

  • "The terrorists chose civilian targets."

    "Những kẻ khủng bố đã chọn các mục tiêu dân sự."

  • "The company is targeting the Asian market."

    "Công ty đang nhắm mục tiêu vào thị trường châu Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Targets'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: target
  • Verb: target
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

goals(mục tiêu)
objectives(mục tiêu)
aims(mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh quân sự thể thao ...)

Ghi chú Cách dùng 'Targets'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ mục tiêu trong chiến tranh, tấn công quân sự, hoặc các hoạt động khủng bố. Trong bối cảnh rộng hơn, nó có thể đề cập đến bất kỳ đối tượng nào bị nhắm đến để gây hại hoặc loại bỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

‘Targets of’ dùng để chỉ đối tượng bị nhắm đến. Ví dụ: ‘The civilians were targets of the attack.’ (‘Mục tiêu của cuộc tấn công là dân thường.’)
‘Targets for’ dùng để chỉ mục tiêu cho cái gì đó. Ví dụ: ‘These measures are targets for criticism.’ (‘Những biện pháp này là mục tiêu cho sự chỉ trích.’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Targets'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The marketing team had been targeting young adults with their new campaign for six months before they saw any significant results.
Đội ngũ tiếp thị đã nhắm mục tiêu đến những người trẻ tuổi bằng chiến dịch mới của họ trong sáu tháng trước khi họ thấy bất kỳ kết quả đáng kể nào.
Phủ định
The sniper hadn't been targeting civilians; his orders were to eliminate only military personnel.
Tay bắn tỉa đã không nhắm mục tiêu vào dân thường; mệnh lệnh của anh ta là chỉ loại bỏ nhân viên quân sự.
Nghi vấn
Had the police been targeting that specific gang before the major drug bust?
Cảnh sát đã nhắm mục tiêu vào băng đảng cụ thể đó trước vụ bắt giữ ma túy lớn hay sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)