objectives
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objectives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mục tiêu, đích hướng tới mà bạn đang cố gắng đạt được.
Definition (English Meaning)
Something that you are trying to achieve
Ví dụ Thực tế với 'Objectives'
-
"Our main objective is to increase sales by 10% this quarter."
"Mục tiêu chính của chúng tôi là tăng doanh số bán hàng thêm 10% trong quý này."
-
"The company set clear objectives for each department."
"Công ty đã đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho từng bộ phận."
-
"What are the objectives of this course?"
"Mục tiêu của khóa học này là gì?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Objectives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: objective
- Adjective: objective
- Adverb: objectively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objectives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, quản lý, giáo dục hoặc lập kế hoạch cá nhân. Nó nhấn mạnh sự rõ ràng và có thể đo lường được. Khác với 'goal' mang tính tổng quát hơn, 'objective' cụ thể và có thể đánh giá mức độ hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Objective of': Mục tiêu của cái gì đó (ví dụ: objective of the project). '- Objective for': Mục tiêu dành cho ai hoặc cái gì (ví dụ: objectives for the team).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objectives'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The team objectively evaluated the project's objectives.
|
Đội đã đánh giá một cách khách quan các mục tiêu của dự án. |
| Phủ định |
Why didn't the company set clear objectives for the new project?
|
Tại sao công ty không đặt ra các mục tiêu rõ ràng cho dự án mới? |
| Nghi vấn |
What objective does the company hope to achieve this quarter?
|
Công ty hy vọng đạt được mục tiêu nào trong quý này? |