(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mission
B2

mission

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệm vụ sứ mệnh phái đoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhiệm vụ quan trọng được giao cho một người hoặc một nhóm người, thường liên quan đến việc đi ra nước ngoài.

Definition (English Meaning)

An important assignment given to a person or group of people, typically involving travel abroad.

Ví dụ Thực tế với 'Mission'

  • "The astronaut was on a mission to Mars."

    "Phi hành gia đang thực hiện nhiệm vụ đến Sao Hỏa."

  • "The company's mission is to provide high-quality products at affordable prices."

    "Sứ mệnh của công ty là cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với giá cả phải chăng."

  • "The rescue mission was a success."

    "Nhiệm vụ giải cứu đã thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assignment(nhiệm vụ được giao)
task(công việc, nhiệm vụ)
purpose(mục đích)
vocation(thiên hướng nghề nghiệp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quân sự Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Mission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mission' thường mang ý nghĩa về một mục tiêu hoặc nhiệm vụ quan trọng, có tính chất chính thức và có thể có yếu tố rủi ro hoặc khó khăn. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kinh doanh, quân sự, tôn giáo đến các hoạt động cứu trợ nhân đạo. Khác với 'task' (nhiệm vụ) mang tính chung chung hơn, 'mission' thường đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và có tính chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to for

'on a mission': đang thực hiện một nhiệm vụ. 'mission to': nhiệm vụ đến một địa điểm hoặc mục tiêu cụ thể. 'mission for': nhiệm vụ vì một mục đích nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)