(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tarsals
C1

tarsals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương cổ chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tarsals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảy xương của mắt cá chân và phần trên của bàn chân.

Definition (English Meaning)

The seven bones of the ankle and upper part of the foot.

Ví dụ Thực tế với 'Tarsals'

  • "Fractures of the tarsals can be difficult to diagnose."

    "Gãy xương cổ chân có thể khó chẩn đoán."

  • "The patient complained of pain in his tarsals after running."

    "Bệnh nhân phàn nàn về cơn đau ở xương cổ chân sau khi chạy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tarsals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tarsals
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tarsals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tarsals' luôn được dùng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một nhóm xương chứ không phải một xương duy nhất. Cần phân biệt với 'carpal' (xương cổ tay). 'Tarsal' cũng có thể được dùng như một tính từ để mô tả những thứ liên quan đến xương cổ chân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tarsals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)