(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metatarsals
C1

metatarsals

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương bàn chân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metatarsals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các xương bàn chân, nằm giữa các xương cổ chân và các đốt ngón chân.

Definition (English Meaning)

The bones of the metatarsus, located between the tarsal bones of the ankle and the phalanges of the toes.

Ví dụ Thực tế với 'Metatarsals'

  • "She fractured several metatarsals during the accident."

    "Cô ấy bị gãy vài xương bàn chân trong tai nạn."

  • "Pain in the metatarsals can be a sign of stress fractures."

    "Đau ở xương bàn chân có thể là dấu hiệu của gãy xương do áp lực."

  • "Treatment for metatarsal fractures often involves immobilization and rest."

    "Điều trị gãy xương bàn chân thường bao gồm bất động và nghỉ ngơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metatarsals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metatarsal (số ít), metatarsals (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tarsals(xương cổ chân)
phalanges(xương đốt ngón chân)
foot(bàn chân)
bone(xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Metatarsals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metatarsals là xương dài tạo thành phần trước của bàn chân. Chúng nối các xương cổ chân (tarsals) với các đốt ngón chân (phalanges). Mỗi bàn chân có năm xương bàn chân, được đánh số từ 1 đến 5, bắt đầu từ ngón chân cái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metatarsals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)