metatarsals
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metatarsals'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các xương bàn chân, nằm giữa các xương cổ chân và các đốt ngón chân.
Definition (English Meaning)
The bones of the metatarsus, located between the tarsal bones of the ankle and the phalanges of the toes.
Ví dụ Thực tế với 'Metatarsals'
-
"She fractured several metatarsals during the accident."
"Cô ấy bị gãy vài xương bàn chân trong tai nạn."
-
"Pain in the metatarsals can be a sign of stress fractures."
"Đau ở xương bàn chân có thể là dấu hiệu của gãy xương do áp lực."
-
"Treatment for metatarsal fractures often involves immobilization and rest."
"Điều trị gãy xương bàn chân thường bao gồm bất động và nghỉ ngơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Metatarsals'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: metatarsal (số ít), metatarsals (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Metatarsals'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Metatarsals là xương dài tạo thành phần trước của bàn chân. Chúng nối các xương cổ chân (tarsals) với các đốt ngón chân (phalanges). Mỗi bàn chân có năm xương bàn chân, được đánh số từ 1 đến 5, bắt đầu từ ngón chân cái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Metatarsals'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.