(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tautological
C1

tautological

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thừa vòng vo lặp lại vô ích trùng lắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tautological'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng sự lặp lại không cần thiết của một ý tưởng hoặc tuyên bố.

Definition (English Meaning)

Involving or using unnecessary repetition of an idea or statement.

Ví dụ Thực tế với 'Tautological'

  • "Saying that something is 'free gift' is tautological because a gift is always free."

    "Nói rằng một cái gì đó là 'quà tặng miễn phí' là thừa thãi vì một món quà luôn luôn miễn phí."

  • "The statement 'it is what it is' is often considered tautological."

    "Câu nói 'nó là như nó vốn là' thường được coi là thừa thãi."

  • "His argument was tautological; he just kept repeating the same point in different words."

    "Lập luận của anh ta thừa thãi; anh ta cứ lặp đi lặp lại cùng một điểm bằng những từ ngữ khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tautological'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tautological
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

redundant(dư thừa)
repetitive(lặp đi lặp lại)
circular(vòng vo)

Trái nghĩa (Antonyms)

concise(ngắn gọn) succinct(súc tích)
informative(cung cấp thông tin)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic

Ghi chú Cách dùng 'Tautological'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'tautological' thường được dùng để chỉ những câu nói, định nghĩa, hoặc lập luận mà trong đó phần kết luận chỉ đơn thuần lặp lại phần tiền đề, không cung cấp thêm thông tin mới. Nó mang ý nghĩa phê phán, cho rằng điều đó là thừa thãi và không có giá trị. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'redundant' hay 'repetitive' nằm ở chỗ 'tautological' nhấn mạnh vào sự lặp lại về mặt logic và ý nghĩa, chứ không chỉ đơn thuần là lặp lại từ ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Thường đi với 'in' khi nói về một cái gì đó có tính tautological ('tautological in nature'), hoặc 'to' khi nói một cái gì đó là tautological 'to' một người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tautological'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Saying that something is what it is, is tautological.
Nói rằng một thứ là chính nó, là một điều hiển nhiên.
Phủ định
His explanation wasn't tautological; it actually provided new information.
Lời giải thích của anh ấy không phải là một sự trùng lặp; nó thực sự cung cấp thông tin mới.
Nghi vấn
Isn't defining 'free gift' as a 'gift that is free' tautological?
Có phải định nghĩa 'quà tặng miễn phí' là 'một món quà miễn phí' là một sự trùng lặp không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the report had not been tautological, the board would have understood the actual progress.
Nếu báo cáo không mang tính trùng lặp, hội đồng quản trị đã có thể hiểu được tiến độ thực tế.
Phủ định
If the professor hadn't used a tautological argument, the students wouldn't have been so confused.
Nếu giáo sư không sử dụng một lập luận trùng lặp, các sinh viên đã không bối rối đến vậy.
Nghi vấn
Would the presentation have been clearer if the speaker had avoided tautological statements?
Bài thuyết trình có trở nên rõ ràng hơn nếu người nói tránh những tuyên bố trùng lặp không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech was tautological; he essentially repeated himself.
Bài phát biểu của chính trị gia mang tính tautological; về cơ bản ông ấy lặp lại chính mình.
Phủ định
The professor's explanation wasn't tautological; it introduced new concepts.
Lời giải thích của giáo sư không mang tính tautological; nó giới thiệu các khái niệm mới.
Nghi vấn
Was the argument tautological, or did it genuinely prove a new point?
Lập luận đó có mang tính tautological không, hay nó thực sự chứng minh một điểm mới?
(Vị trí vocab_tab4_inline)