tax deduction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax deduction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản chi phí có thể được khấu trừ từ tổng thu nhập hoặc tổng thu nhập đã điều chỉnh để giảm thu nhập chịu thuế.
Definition (English Meaning)
An expense that can be subtracted from gross income or adjusted gross income to reduce taxable income.
Ví dụ Thực tế với 'Tax deduction'
-
"Homeowners can often claim a tax deduction for mortgage interest."
"Chủ nhà thường có thể yêu cầu khấu trừ thuế cho lãi suất thế chấp."
-
"Claiming all eligible tax deductions can significantly reduce your tax bill."
"Việc yêu cầu tất cả các khoản khấu trừ thuế đủ điều kiện có thể làm giảm đáng kể hóa đơn thuế của bạn."
-
"You should consult a tax professional to identify all potential tax deductions."
"Bạn nên tham khảo ý kiến của chuyên gia thuế để xác định tất cả các khoản khấu trừ thuế tiềm năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax deduction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax deduction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax deduction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax deduction' thường liên quan đến các khoản chi phí được pháp luật cho phép trừ vào thu nhập trước khi tính thuế. Nó khác với 'tax credit' (ưu đãi thuế), là khoản tiền trực tiếp giảm số tiền thuế phải nộp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'tax deduction for charitable donations' (khấu trừ thuế cho quyên góp từ thiện); 'tax deduction on mortgage interest' (khấu trừ thuế đối với lãi suất thế chấp). 'For' được dùng để chỉ mục đích của khoản khấu trừ, còn 'on' được dùng khi khoản khấu trừ liên quan đến một loại chi phí cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax deduction'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tax deduction for charitable donations is often claimed by taxpayers.
|
Khoản khấu trừ thuế cho các khoản quyên góp từ thiện thường được người nộp thuế yêu cầu. |
| Phủ định |
That tax deduction was not allowed because the receipts were missing.
|
Khoản khấu trừ thuế đó không được phép vì thiếu biên lai. |
| Nghi vấn |
Will the tax deduction for home office expenses be approved this year?
|
Liệu khoản khấu trừ thuế cho chi phí văn phòng tại nhà có được chấp thuận trong năm nay không? |