taxable income
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxable income'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần thu nhập phải chịu thuế sau khi đã trừ các khoản khấu trừ và miễn trừ.
Definition (English Meaning)
The portion of income that is subject to taxation after deductions and exemptions.
Ví dụ Thực tế với 'Taxable income'
-
"Individuals must report their taxable income to the tax authorities."
"Các cá nhân phải báo cáo thu nhập chịu thuế của họ cho cơ quan thuế."
-
"The company's taxable income increased significantly this year."
"Thu nhập chịu thuế của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"It is important to accurately calculate your taxable income to avoid penalties."
"Điều quan trọng là phải tính toán chính xác thu nhập chịu thuế của bạn để tránh bị phạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taxable income'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taxable income
- Adjective: taxable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taxable income'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thu nhập chịu thuế là cơ sở để tính số tiền thuế mà một cá nhân hoặc doanh nghiệp phải trả. Nó được tính bằng cách lấy tổng thu nhập và trừ đi các khoản được phép khấu trừ theo luật thuế, chẳng hạn như chi phí kinh doanh, các khoản đóng góp từ thiện và các khoản miễn trừ cá nhân. 'Taxable income' khác với 'gross income' (tổng thu nhập), 'adjusted gross income' (tổng thu nhập điều chỉnh) và 'net income' (thu nhập ròng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On taxable income’ ám chỉ việc thuế được tính dựa trên khoản thu nhập chịu thuế. Ví dụ: 'The tax rate is applied on taxable income.' ‘From taxable income’ thường chỉ việc một khoản tiền được trừ đi từ thu nhập chịu thuế. Ví dụ: 'Deductions are taken from taxable income.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxable income'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.